Kết quả Girona vs Valencia, 03h00 ngày 16/03
Kết quả Girona vs Valencia
Nhận định, Soi kèo Girona vs Valencia, 3h00 ngày 16/3
Đối đầu Girona vs Valencia
Lịch phát sóng Girona vs Valencia
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.25
0.97U 2.25
0.911
1.95X
3.132
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 1
1.08U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Valencia
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 28
-
Girona vs Valencia: Diễn biến chính
-
18'Yangel Herrera0-0
-
37'Donny van de Beek
Ivan Martin0-0 -
58'0-1
Diego Lopez Noguerol (Assist:Dimitri Foulquier)
-
59'Christian Ricardo Stuani
Bojan Miovski0-1 -
59'Oriol Romeu Vidal
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo0-1 -
64'Christian Ricardo Stuani (Assist:Miguel Ortega Gutierrez)1-1
-
67'1-1Jose Luis Gaya Pena
-
70'1-1Rafael Mir Vicente
Sadiq Umar -
70'1-1Luis Rioja
Domingos Andre Ribeiro Almeida -
85'Cristian Portugues Manzanera
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld1-1 -
85'Yaser Asprilla
Viktor Tsygankov1-1 -
88'1-1Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Enzo Barrenechea -
88'1-1Fran Perez
Diego Lopez Noguerol -
90'Donny van de Beek1-1
-
Girona vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-113Paulo Gazzaniga3Miguel Ortega Gutierrez18Ladislav Krejci17Daley Blind4Arnau Puigmal Martinez12Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo21Yangel Herrera11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld23Ivan Martin8Viktor Tsygankov19Bojan Miovski12Sadiq Umar10Domingos Andre Ribeiro Almeida8Javier Guerra5Enzo Barrenechea16Diego Lopez Noguerol20Dimitri Foulquier4Mouctar Diakhaby15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
10Yaser Asprilla6Donny van de Beek14Oriol Romeu Vidal24Cristian Portugues Manzanera7Christian Ricardo Stuani27Gabriel Misehouy5David Lopez Silva1Juan Carlos15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe16Alejandro Frances Torrijo25Vladyslav KrapyvtsovRafael Mir Vicente 11Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 18Luis Rioja 22Fran Perez 23Stole Dimitrievski 13Jesus Vazquez 21Hugo Guillamon 6Sergi Canos 7Jaume Domenech Sanchez 1Maximillian Aarons 19Yarek Gasiorowski 24Hamza Bellari 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Valencia: Số liệu thống kê
-
GironaValencia
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút3
-
-
5Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
511Số đường chuyền399
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị2
-
-
21Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn9
-
-
25Ném biên14
-
-
8Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass16
-
-
89Pha tấn công71
-
-
84Tấn công nguy hiểm44
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 27 | 19 | 3 | 5 | 75 | 27 | 48 | 60 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
3 | Atletico Madrid | 28 | 16 | 8 | 4 | 46 | 22 | 24 | 56 | H H T T B B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation