Kết quả Barcelona vs Rayo Vallecano, 03h00 ngày 18/02
Kết quả Barcelona vs Rayo Vallecano
Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Rayo Vallecano, 3h00 ngày 18/2
Đối đầu Barcelona vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Barcelona vs Rayo Vallecano
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.04+2.25
0.86O 3
0.81U 3
0.941
1.20X
7.502
12.00Hiệp 1-1
1.01+1
0.89O 0.5
0.18U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 24
-
Barcelona vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
26'Inigo Martinez Berridi Penalty awarded0-0
-
27'0-0Pathe Ciss
-
28'Robert Lewandowski1-0
-
41'1-0Andrei Ratiu
-
45'Pablo Martin Paez Gaviria1-0
-
61'1-0Gerard Gumbau
Pedro Diaz Fanjul -
61'1-0Adrian Embarba
Randy Nteka -
66'Dani Olmo
Pablo Martin Paez Gaviria1-0 -
66'Jules Kounde
Hector Fort1-0 -
74'1-0Oscar Guido Trejo
Isaac Palazon Camacho -
74'1-0Oscar Valentín
Pathe Ciss -
81'Ferran Torres
Robert Lewandowski1-0 -
81'Eric Garcia
Pau Cubarsi1-0 -
87'1-0Sergio Guardiola Navarro
Alvaro Garcia -
87'1-0Adrian Embarba
-
88'Marc Casado
Frenkie De Jong1-0 -
90'Ferran Torres1-0
-
FC Barcelona vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-125Wojciech Szczesny3Alejandro Balde5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi32Hector Fort8Pedro Golzalez Lopez21Frenkie De Jong11Raphael Dias Belloli,Raphinha6Pablo Martin Paez Gaviria19Lamine Yamal9Robert Lewandowski11Randy Nteka19Jorge de Frutos Sebastian7Isaac Palazon Camacho18Alvaro Garcia4Pedro Diaz Fanjul6Pathe Ciss2Andrei Ratiu24Florian Lejeune16Abdul Mumin3Pep Chavarria13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
23Jules Kounde20Dani Olmo7Ferran Torres24Eric Garcia17Marc Casado13Ignacio Pena Sotorres10Anssumane Fati18Pau Victor Delgado14Pablo Torre35Gerard Martin31Diego Kochen4Ronald Federico Araujo da SilvaOscar Guido Trejo 8Gerard Gumbau 15Sergio Guardiola Navarro 12Oscar Valentín 23Adrian Embarba 21Ivan Balliu Campeny 20Pelayo Fernandez 27Marco de las Sias 26Dani Cardenas 1Aridane Hernandez Umpierrez 5Alfonso Espino 22Etienne Etoo 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
BarcelonaRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút0
-
-
9Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
539Số đường chuyền350
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị5
-
-
21Đánh đầu11
-
-
13Đánh đầu thành công3
-
-
4Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn9
-
-
17Ném biên19
-
-
9Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách11
-
-
27Long pass29
-
-
109Pha tấn công77
-
-
47Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 24 | 16 | 3 | 5 | 65 | 25 | 40 | 51 | B H T T T T |
2 | Real Madrid | 24 | 15 | 6 | 3 | 52 | 23 | 29 | 51 | T T T B H H |
3 | Atletico Madrid | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 16 | 23 | 50 | T B H T H H |
4 | Athletic Bilbao | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 21 | 16 | 45 | T T H H T H |
5 | Villarreal | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 35 | 12 | 41 | B T H T T H |
6 | Rayo Vallecano | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 35 | T H T T T B |
7 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
8 | Real Betis | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 32 | B B T H B T |
9 | Osasuna | 24 | 7 | 11 | 6 | 29 | 33 | -4 | 32 | B H H T H H |
10 | Girona | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 31 | T B B T B B |
11 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
12 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
13 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
14 | Celta Vigo | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
15 | RCD Espanyol | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 24 | H T H T B H |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 24 | 6 | 5 | 13 | 29 | 41 | -12 | 23 | B B H B B B |
18 | Valencia | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 38 | -13 | 23 | H T B T T H |
19 | Alaves | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H B B H |
20 | Real Valladolid | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 52 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation