Kết quả Atletico Madrid vs Barcelona, 03h00 ngày 17/03
Kết quả Atletico Madrid vs Barcelona
Soi kèo phạt góc Atletico Madrid vs Barcelona, 3h ngày 17/03
Đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Barcelona
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 3
0.97U 3
0.781
2.80X
3.602
2.40Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Barcelona
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 28
-
Atletico Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính
-
26'0-0Jules Kounde
-
36'Reinildo Mandava0-0
-
45'Julian Alvarez (Assist:Giuliano Simeone)1-0
-
60'Alexander Sorloth
Julian Alvarez1-0 -
60'Conor Gallagher
Samuel Dias Lino1-0 -
64'1-0Alejandro Balde
-
67'1-0Eric Garcia
Marc Casado -
67'1-0Ferran Torres
Dani Olmo -
70'Alexander Sorloth (Assist:Conor Gallagher)2-0
-
72'2-1
Robert Lewandowski (Assist:Inigo Martinez Berridi)
-
78'2-2
Ferran Torres (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
-
79'Nahuel Molina
Rodrigo De Paul2-2 -
79'Jose Maria Gimenez de Vargas
Giuliano Simeone2-2 -
86'Rodrigo Riquelme
Antoine Griezmann2-2 -
86'2-2Gerard Martin
Alejandro Balde -
86'2-2Ronald Federico Araujo da Silva
Jules Kounde -
90'2-3
Ferran Torres
-
90'2-3Pablo Martin Paez Gaviria
Pedro Golzalez Lopez -
90'2-3Lamine Yamal
-
90'2-4
Lamine Yamal (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
-
Atletico Madrid vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak23Reinildo Mandava15Clement Lenglet24Robin Le Normand14Marcos Llorente Moreno12Samuel Dias Lino8Pablo Barrios5Rodrigo De Paul22Giuliano Simeone19Julian Alvarez7Antoine Griezmann9Robert Lewandowski19Lamine Yamal20Dani Olmo11Raphael Dias Belloli,Raphinha17Marc Casado8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde25Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
16Nahuel Molina9Alexander Sorloth17Rodrigo Riquelme2Jose Maria Gimenez de Vargas4Conor Gallagher1Juan Musso20Axel Witsel11Thomas Lemar3Caesar Azpilicueta21Javier Galan31Antonio GomisPablo Martin Paez Gaviria 6Gerard Martin 35Ferran Torres 7Eric Garcia 24Ronald Federico Araujo da Silva 4Pau Victor Delgado 18Pablo Torre 14Fermin Lopez 16Hector Fort 32Ignacio Pena Sotorres 13Diego Kochen 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút1
-
-
11Sút Phạt10
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
320Số đường chuyền639
-
-
76%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
25Đánh đầu17
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn11
-
-
18Ném biên13
-
-
0Woodwork2
-
-
19Cản phá thành công23
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
37Long pass19
-
-
69Pha tấn công90
-
-
37Tấn công nguy hiểm46
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 27 | 19 | 3 | 5 | 75 | 27 | 48 | 60 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
3 | Atletico Madrid | 28 | 16 | 8 | 4 | 46 | 22 | 24 | 56 | H H T T B B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation