Kết quả AC Milan vs Girona, 03h00 ngày 23/01
Kết quả AC Milan vs Girona
Nhận định, soi kèo AC Milan vs Girona, 3h ngày 23/1
Lịch phát sóng AC Milan vs Girona
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202503:00
-
AC Milan 21Girona 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.91O 3
1.04U 3
0.861
1.44X
4.602
7.50Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
1.02O 1.25
1.09U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Girona
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
AC Milan vs Girona: Diễn biến chính
-
4'Davide Calabria
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior0-0 -
37'Rafael Leao (Assist:Ismael Bennacer)1-0
-
41'Youssouf Fofana1-0
-
58'1-0Bryan Gil Salvatierra Goal Disallowed
-
59'1-0Bryan Gil Salvatierra
-
64'Tammy Abraham
Alvaro Morata1-0 -
72'1-0Yaser Asprilla
Donny van de Beek -
72'1-0Ivan Martin
Viktor Tsygankov -
72'1-0Christian Ricardo Stuani
Abel Ruiz -
72'1-0Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Bryan Gil Salvatierra -
75'Filippo Terracciano
Tijani Reijnders1-0 -
75'Christian Pulisic
Ismael Bennacer1-0 -
77'1-0Cristian Portugues Manzanera
Yangel Herrera -
80'Theo Hernandez1-0
-
82'1-0Ivan Martin
-
AC Milan vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-116Mike Maignan19Theo Hernandez31Starhinja Pavlovic46Matteo Gabbia22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior29Youssouf Fofana4Ismael Bennacer10Rafael Leao14Tijani Reijnders80Yunus Musah7Alvaro Morata9Abel Ruiz8Viktor Tsygankov6Donny van de Beek20Bryan Gil Salvatierra14Oriol Romeu Vidal21Yangel Herrera16Alejandro Frances Torrijo5David Lopez Silva18Ladislav Krejci17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
42Filippo Terracciano2Davide Calabria11Christian Pulisic90Tammy Abraham57Marco Sportiello33Davide Bartesaghi18Kevin Zeroli73Francesco Camarda96Lorenzo Torriani17Noah OkaforYaser Asprilla 10Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 11Ivan Martin 23Cristian Portugues Manzanera 24Christian Ricardo Stuani 7Jhon Elmer Solis Romero 22Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Pau Lopez Sabata 25Arnau Puigmal Martinez 4Ricard Artero Ruiz 36Silvi Clua 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Paulo Marceneiro ConceicaoMichel Angel Sanchez
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
AC Milan vs Girona: Số liệu thống kê
-
AC MilanGirona
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
392Số đường chuyền536
-
-
88%Chuyền chính xác90%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
19Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
19Ném biên14
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
90Pha tấn công88
-
-
36Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
4 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
5 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
6 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
7 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
8 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
9 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
10 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
11 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
12 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
13 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
14 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
15 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
16 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
17 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
18 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
19 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
20 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
21 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
22 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
23 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
24 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
25 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
26 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp