Đối đầu Valladolid vs Villarreal, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Valladolid vs Villarreal
Nhận định, Soi kèo Real Valladolid vs Villarreal, 19h00 ngày 26/10
Đối đầu Valladolid vs Villarreal
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
La Liga 2024-2025: Valladolid vs Villarreal
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valladolid vs Villarreal trước đây
-
15/04/2023Villarreal1 - 2Real Valladolid0 - 2W
-
14/08/2022Real Valladolid0 - 3Villarreal0 - 0L
-
14/05/2021Real Valladolid0 - 2Villarreal0 - 0L
-
03/11/2020Villarreal2 - 0Real Valladolid2 - 0L
-
09/02/2020Real Valladolid1 - 1Villarreal1 - 0D
-
21/09/2019Villarreal2 - 0Real Valladolid0 - 0L
-
09/02/2019Real Valladolid0 - 0Villarreal0 - 0D
-
30/09/2018Villarreal0 - 1Real Valladolid0 - 0W
-
26/01/2014Real Valladolid1 - 0Villarreal1 - 0W
-
25/08/2013Villarreal2 - 1Real Valladolid1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Valladolid vs Villarreal
- Thống kê lịch sử đối đầu Valladolid vs Villarreal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valladolid vs Villarreal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valladolid vs Villarreal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valladolid (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Valladolid (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valladolid thắng
Bại: là số trận Valladolid thua
Thắng: là số trận Valladolid thắng
Bại: là số trận Valladolid thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valladolid và Villarreal trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 10 | 9 | 0 | 1 | 33 | 10 | 23 | 27 | T T T B T T |
2 | Real Madrid | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 14 | 24 | T T T H T T |
3 | Atletico Madrid | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T H H T |
4 | Villarreal | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 18 | 0 | 18 | T B T T B H |
5 | Athletic Bilbao | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T H B T |
6 | Mallorca | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | B T T T B T |
7 | Real Betis | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | T B H T B T |
8 | Osasuna | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T H T H B |
9 | Rayo Vallecano | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T H H H T B |
10 | Celta Vigo | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 13 | T B B H T B |
11 | Real Sociedad | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 8 | 0 | 12 | B B H T H T |
12 | Girona | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B B H H T B |
13 | Sevilla | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 12 | T B T H T B |
14 | Alaves | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 10 | B T B B B B |
15 | RCD Espanyol | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | T B B B T B |
16 | Getafe | 10 | 1 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | B H B T H H |
17 | Leganes | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B B H H H B |
18 | Real Valladolid | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B T |
19 | Las Palmas | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 6 | B B H B B T |
20 | Valencia | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 6 | B T H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: