Đối đầu Villarreal vs Valencia, 03h00 ngày 16/2
Kết quả Villarreal vs Valencia
Nhận định, Soi kèo Villarreal vs Valencia, 3h ngày 16/02
Đối đầu Villarreal vs Valencia
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Valencia gần đây
La Liga 2024-2025: Villarreal vs Valencia
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villarreal vs Valencia trước đây
-
01/09/2024Valencia1 - 1Villarreal1 - 1D
-
17/03/2024Villarreal1 - 0Valencia0 - 0W
-
03/01/2024Valencia3 - 1Villarreal2 - 0L
-
04/05/2023Valencia1 - 1Villarreal0 - 0D
-
31/12/2022Villarreal2 - 1Valencia1 - 1W
-
20/04/2022Villarreal2 - 0Valencia2 - 0W
-
30/10/2021Valencia2 - 0Villarreal1 - 0L
-
06/03/2021Valencia2 - 1Villarreal0 - 1L
-
18/10/2020Villarreal2 - 1Valencia1 - 1W
-
16/07/2021Valencia3 - 2Villarreal0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Villarreal vs Valencia
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Valencia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Valencia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Valencia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Villarreal (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villarreal và Valencia trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 24 | 15 | 6 | 3 | 52 | 23 | 29 | 51 | T T T B H H |
2 | Atletico Madrid | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 16 | 23 | 50 | T B H T H H |
3 | FC Barcelona | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 25 | 39 | 48 | B B H T T T |
4 | Athletic Bilbao | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | H T T H H T |
5 | Villarreal | 23 | 11 | 7 | 5 | 46 | 34 | 12 | 40 | T B T H T T |
6 | Rayo Vallecano | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 24 | 3 | 35 | H T H T T T |
7 | Osasuna | 24 | 7 | 11 | 6 | 29 | 33 | -4 | 32 | B H H T H H |
8 | Real Sociedad | 23 | 9 | 4 | 10 | 20 | 20 | 0 | 31 | B T B B B T |
9 | Girona | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 31 | T B B T B B |
10 | Mallorca | 23 | 9 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 31 | T T B B B H |
11 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
12 | Celta Vigo | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
13 | Real Betis | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | H B B T H B |
14 | Sevilla | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 34 | -9 | 28 | B H T H H B |
15 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
16 | Las Palmas | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 38 | -10 | 23 | T B B H B B |
17 | RCD Espanyol | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 35 | -13 | 23 | B H T H T B |
18 | Alaves | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H B B H |
19 | Valencia | 23 | 5 | 7 | 11 | 24 | 37 | -13 | 22 | B H T B T T |
20 | Real Valladolid | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 48 | -33 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: