Đối đầu SD Laredo vs U.M. Escobedo, 23h00 ngày 08/9
Kết quả SD Laredo vs U.M. Escobedo
Đối đầu SD Laredo vs U.M. Escobedo
Phong độ SD Laredo gần đây
Phong độ U.M. Escobedo gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: SD Laredo vs U.M. Escobedo
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Laredo vs U.M. Escobedo trước đây
-
13/04/2024SD Laredo2 - 0U.M. Escobedo1 - 0W
-
25/11/2023U.M. Escobedo2 - 1SD Laredo1 - 0L
-
01/12/2019SD Laredo1 - 1U.M. Escobedo1 - 1D
-
24/03/2019SD Laredo1 - 2U.M. Escobedo1 - 1L
-
05/03/2017SD Laredo3 - 0U.M. Escobedo2 - 0W
-
11/08/2022U.M. Escobedo0 - 3SD Laredo0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu SD Laredo vs U.M. Escobedo
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Laredo vs U.M. Escobedo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Laredo vs U.M. Escobedo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Tây Ban Nha | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Laredo vs U.M. Escobedo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Laredo (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
SD Laredo (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Laredo thắng
Bại: là số trận SD Laredo thua
Thắng: là số trận SD Laredo thắng
Bại: là số trận SD Laredo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Laredo và U.M. Escobedo trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cacereno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Tenerife B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | CD Guadalajara | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | CD Artistico Navalcarnero | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Getafe B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | CD Union Sur Yaiza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | CF Talavera de la Reina | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Real Madrid C | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
10 | CD Coria | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
11 | UB Conquense | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | CD Illescas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | AD Union Adarve | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | UD Melilla | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | CD Colonia Moscardo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
17 | CD Atletico Paso | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | Mostoles | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: