Đối đầu Yeclano Deportivo vs UD Marbella, 02h30 ngày 15/2
Kết quả Yeclano Deportivo vs UD Marbella
Đối đầu Yeclano Deportivo vs UD Marbella
Phong độ Yeclano Deportivo gần đây
Phong độ UD Marbella gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Yeclano Deportivo vs UD Marbella
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeclano Deportivo vs UD Marbella trước đây
-
24/11/2024UD Marbella0 - 3Yeclano Deportivo0 - 2W
-
21/04/2024Yeclano Deportivo1 - 0UD Marbella0 - 0W
-
10/12/2023UD Marbella1 - 2Yeclano Deportivo1 - 0W
-
23/05/2021UD Marbella3 - 0Yeclano Deportivo3 - 0L
-
25/04/2021Yeclano Deportivo3 - 1UD Marbella1 - 0W
-
17/11/2019UD Marbella2 - 1Yeclano Deportivo1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yeclano Deportivo vs UD Marbella
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeclano Deportivo vs UD Marbella: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeclano Deportivo vs UD Marbella: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeclano Deportivo vs UD Marbella: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeclano Deportivo (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Yeclano Deportivo (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeclano Deportivo thắng
Bại: là số trận Yeclano Deportivo thua
Thắng: là số trận Yeclano Deportivo thắng
Bại: là số trận Yeclano Deportivo thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeclano Deportivo và UD Marbella trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 26 | 9 | 40 | H T H T B B |
2 | Real Murcia | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 39 | H B T T B T |
3 | AD Ceuta | 23 | 9 | 10 | 4 | 26 | 22 | 4 | 37 | T H T H T T |
4 | Ibiza Eivissa | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 21 | 4 | 35 | T H B T T T |
5 | Merida AD | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 32 | 1 | 35 | T B T B T T |
6 | Atletico de Madrid B | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 22 | 3 | 33 | H H B T B T |
7 | Real Madrid Castilla | 23 | 8 | 8 | 7 | 40 | 26 | 14 | 32 | B T T H T T |
8 | Hercules | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 27 | 2 | 32 | H T B T H B |
9 | Real Betis B | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B B H B H |
10 | Sevilla Atletico | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T B T T T |
11 | Fuenlabrada | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 25 | 0 | 30 | B H B H T T |
12 | CD Alcoyano | 23 | 7 | 8 | 8 | 19 | 26 | -7 | 29 | H B T B T H |
13 | Villarreal B | 23 | 5 | 13 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | B H H H B H |
14 | Algeciras | 23 | 6 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 28 | H H T B B B |
15 | Yeclano Deportivo | 23 | 6 | 9 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | T H B B H B |
16 | AD Alcorcon | 23 | 7 | 6 | 10 | 33 | 36 | -3 | 27 | B H T B T B |
17 | Recreativo Huelva | 23 | 5 | 10 | 8 | 25 | 31 | -6 | 25 | B H T H B H |
18 | UD Marbella | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 37 | -7 | 25 | T H B B H B |
19 | Atletico Sanluqueno | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H T T H B B |
20 | CF Intercity | 23 | 3 | 8 | 12 | 21 | 33 | -12 | 17 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: