Đối đầu UD Logrones vs SD Gernika, 17h00 ngày 22/9
Kết quả UD Logrones vs SD Gernika
Đối đầu UD Logrones vs SD Gernika
Phong độ UD Logrones gần đây
Phong độ SD Gernika gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: UD Logrones vs SD Gernika
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Logrones vs SD Gernika trước đây
-
21/04/2024SD Gernika0 - 2UD Logrones0 - 0W
-
11/12/2023UD Logrones7 - 1SD Gernika2 - 1W
-
31/03/2019SD Gernika0 - 0UD Logrones0 - 0D
-
11/11/2018UD Logrones2 - 0SD Gernika0 - 0W
-
08/04/2018UD Logrones3 - 0SD Gernika2 - 0W
-
12/11/2017SD Gernika0 - 1UD Logrones0 - 0W
-
14/05/2017UD Logrones5 - 1SD Gernika2 - 1W
-
18/12/2016SD Gernika1 - 0UD Logrones0 - 0L
-
12/08/2016SD Gernika5 - 1UD Logrones2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UD Logrones vs SD Gernika
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Logrones vs SD Gernika: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Logrones vs SD Gernika: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 6 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Logrones vs SD Gernika: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Logrones (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
UD Logrones (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Logrones thắng
Bại: là số trận UD Logrones thua
Thắng: là số trận UD Logrones thắng
Bại: là số trận UD Logrones thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Logrones và SD Gernika trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cacereno | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | CF Rayo Majadahonda | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 | T T T |
4 | Getafe B | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
5 | CD Union Sur Yaiza | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Tenerife B | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 5 | T H H |
8 | CD Guadalajara | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T B H |
9 | UB Conquense | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
10 | CD Coria | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B |
11 | AD Union Adarve | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
12 | UD Melilla | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
13 | Real Madrid C | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | H B H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
15 | CD Colonia Moscardo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
16 | Mostoles | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |
17 | CD Illescas | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
18 | CD Atletico Paso | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: