Đối đầu SD Amorebieta vs Sestao, 23h30 ngày 30/11
Kết quả SD Amorebieta vs Sestao
Đối đầu SD Amorebieta vs Sestao
Phong độ SD Amorebieta gần đây
Phong độ Sestao gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: SD Amorebieta vs Sestao
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Sestao trước đây
-
29/07/2023Sestao1 - 2SD Amorebieta1 - 1W
-
20/08/2022SD Amorebieta1 - 1Sestao0 - 1D
-
22/04/2017SD Amorebieta2 - 1Sestao1 - 0W
-
27/11/2016Sestao1 - 0SD Amorebieta1 - 0L
-
13/03/2016Sestao1 - 0SD Amorebieta0 - 0L
-
24/10/2015SD Amorebieta1 - 0Sestao1 - 0W
-
28/03/2015SD Amorebieta3 - 1Sestao1 - 1W
-
09/11/2014Sestao0 - 2SD Amorebieta0 - 2W
-
23/02/2014Sestao2 - 0SD Amorebieta1 - 0L
-
12/10/2013SD Amorebieta2 - 4Sestao1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SD Amorebieta vs Sestao
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Sestao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Sestao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Sestao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Amorebieta (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
SD Amorebieta (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Amorebieta thắng
Bại: là số trận SD Amorebieta thua
Thắng: là số trận SD Amorebieta thắng
Bại: là số trận SD Amorebieta thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Amorebieta và Sestao trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 10 | 9 | 27 | H T H T T T |
2 | Real Betis B | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 13 | 9 | 26 | H T T T T B |
3 | Real Murcia | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | H T B H H H |
4 | Ibiza Eivissa | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 22 | T B B B T T |
5 | Yeclano Deportivo | 14 | 5 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 21 | H B H T T T |
6 | Villarreal B | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 21 | B B T T T T |
7 | Merida AD | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 16 | 2 | 19 | H H H H B T |
8 | Atletico de Madrid B | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T H H T B |
9 | Hercules | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H B B B T B |
10 | UD Marbella | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H T H B B B |
11 | AD Ceuta | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H T H B H |
12 | CD Alcoyano | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H B B H H |
13 | Fuenlabrada | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T H |
14 | Algeciras | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 16 | T H T B H H |
15 | Recreativo Huelva | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T H T B T |
16 | Sevilla Atletico | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 26 | -5 | 15 | T H B H B B |
17 | AD Alcorcon | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 14 | T B H B T H |
18 | Real Madrid Castilla | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 16 | 1 | 13 | B H H T B H |
19 | CF Intercity | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B B B B B T |
20 | Atletico Sanluqueno | 14 | 2 | 7 | 5 | 11 | 20 | -9 | 13 | T B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: