Đối đầu RCD Espanyol vs Real Oviedo, 01h30 ngày 21/5
Kết quả RCD Espanyol vs Real Oviedo
Đối đầu RCD Espanyol vs Real Oviedo
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: RCD Espanyol vs Real Oviedo
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Real Oviedo trước đây
-
02/12/2023Real Oviedo2 - 0RCD Espanyol1 - 0L
-
06/03/2021RCD Espanyol1 - 1Real Oviedo1 - 0D
-
27/09/2020Real Oviedo0 - 2RCD Espanyol0 - 0W
-
13/08/2010Real Oviedo1 - 2RCD Espanyol1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol vs Real Oviedo
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Real Oviedo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Real Oviedo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Real Oviedo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
RCD Espanyol (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol và Real Oviedo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 40 | 19 | 13 | 8 | 52 | 25 | 27 | 70 | H H H T B T |
2 | Real Valladolid | 40 | 20 | 9 | 11 | 47 | 32 | 15 | 69 | T T T T H H |
3 | Eibar | 40 | 20 | 8 | 12 | 68 | 44 | 24 | 68 | T T B T H T |
4 | Racing Santander | 40 | 18 | 10 | 12 | 63 | 52 | 11 | 64 | B H H T T T |
5 | RCD Espanyol | 39 | 15 | 17 | 7 | 54 | 39 | 15 | 62 | T H H H H H |
6 | Real Oviedo | 39 | 16 | 13 | 10 | 48 | 33 | 15 | 61 | T H B B T T |
7 | Sporting Gijon | 40 | 16 | 11 | 13 | 49 | 42 | 7 | 59 | T B B H T B |
8 | Elche | 40 | 16 | 11 | 13 | 42 | 42 | 0 | 59 | H T H B B H |
9 | Levante | 40 | 13 | 18 | 9 | 47 | 43 | 4 | 57 | B H B T H H |
10 | Burgos CF | 40 | 16 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 57 | T B H T B B |
11 | Racing de Ferrol | 39 | 15 | 12 | 12 | 45 | 47 | -2 | 57 | B T B B B T |
12 | Tenerife | 40 | 14 | 10 | 16 | 35 | 39 | -4 | 52 | B H T T B B |
13 | FC Cartagena | 40 | 14 | 9 | 17 | 37 | 46 | -9 | 51 | B T T T T B |
14 | Albacete | 39 | 12 | 12 | 15 | 45 | 51 | -6 | 48 | B T T T T T |
15 | Eldense | 40 | 11 | 14 | 15 | 44 | 54 | -10 | 47 | B B H B T H |
16 | Real Zaragoza | 39 | 11 | 13 | 15 | 37 | 39 | -2 | 46 | B H T H B B |
17 | SD Huesca | 40 | 10 | 15 | 15 | 34 | 33 | 1 | 45 | B B B B T B |
18 | Mirandes | 40 | 11 | 12 | 17 | 44 | 53 | -9 | 45 | H T T B B H |
19 | SD Amorebieta | 40 | 11 | 11 | 18 | 37 | 52 | -15 | 44 | T B H B T T |
20 | AD Alcorcon | 40 | 10 | 12 | 18 | 29 | 50 | -21 | 42 | T B H B B H |
21 | Andorra FC | 40 | 10 | 10 | 20 | 32 | 50 | -18 | 40 | B H H B B T |
22 | Villarreal B | 39 | 10 | 9 | 20 | 36 | 57 | -21 | 39 | T B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: