Đối đầu Rayo Vallecano vs Sociedad, 00h30 ngày 17/3
Kết quả Rayo Vallecano vs Sociedad
Nhận định, Soi kèo Rayo Vallecano vs Real Sociedad, 0h30 ngày 17/03
Đối đầu Rayo Vallecano vs Sociedad
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Rayo Vallecano vs Sociedad
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Sociedad trước đây
-
17/01/2025Real Sociedad3 - 1Rayo Vallecano2 - 1L
-
19/08/2024Real Sociedad1 - 2Rayo Vallecano0 - 0W
-
27/01/2024Real Sociedad0 - 0Rayo Vallecano0 - 0D
-
29/10/2023Rayo Vallecano2 - 2Real Sociedad1 - 1D
-
22/04/2023Real Sociedad2 - 1Rayo Vallecano0 - 0L
-
21/01/2023Rayo Vallecano0 - 2Real Sociedad0 - 2L
-
01/05/2022Rayo Vallecano1 - 1Real Sociedad0 - 1D
-
22/08/2021Real Sociedad1 - 0Rayo Vallecano0 - 0L
-
21/01/2019Rayo Vallecano2 - 2Real Sociedad2 - 1D
-
10/12/2022Real Sociedad1 - 1Rayo Vallecano1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rayo Vallecano vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
La Liga | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayo Vallecano (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Rayo Vallecano (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayo Vallecano và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
2 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
3 | Atletico Madrid | 27 | 16 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 56 | T H H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B B H B |
10 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
11 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
12 | Real Sociedad | 27 | 10 | 4 | 13 | 23 | 28 | -5 | 34 | B T B T B B |
13 | Getafe | 27 | 8 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 33 | H T T B B T |
14 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: