Đối đầu Rayo Vallecano vs Sevilla, 03h00 ngày 06/2
Kết quả Rayo Vallecano vs Sevilla
Nhận định Rayo Vallecano vs Sevilla, 03h00 ngày 6/2
Đối đầu Rayo Vallecano vs Sevilla
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
La Liga 2024-2025: Rayo Vallecano vs Sevilla
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Sevilla trước đây
-
08/10/2023Sevilla2 - 2Rayo Vallecano0 - 2D
-
19/02/2023Rayo Vallecano1 - 1Sevilla0 - 1D
-
29/10/2022Sevilla0 - 1Rayo Vallecano0 - 0W
-
13/03/2022Rayo Vallecano1 - 1Sevilla0 - 0D
-
16/08/2021Sevilla3 - 0Rayo Vallecano1 - 0L
-
26/04/2019Sevilla5 - 0Rayo Vallecano0 - 0L
-
20/08/2018Rayo Vallecano1 - 4Sevilla0 - 3L
-
21/02/2016Rayo Vallecano2 - 2Sevilla1 - 2D
-
27/09/2015Sevilla3 - 2Rayo Vallecano2 - 0L
-
27/04/2015Sevilla2 - 0Rayo Vallecano2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rayo Vallecano vs Sevilla
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Sevilla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Sevilla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Sevilla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayo Vallecano (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Rayo Vallecano (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayo Vallecano và Sevilla trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 14 | 33 | 57 | T T T T T T |
2 | Girona | 23 | 17 | 5 | 1 | 52 | 25 | 27 | 56 | H T H T T H |
3 | FC Barcelona | 23 | 15 | 5 | 3 | 47 | 30 | 17 | 50 | T T T B T T |
4 | Atletico Madrid | 22 | 15 | 2 | 5 | 44 | 24 | 20 | 47 | H T B T T T |
5 | Athletic Bilbao | 23 | 13 | 6 | 4 | 42 | 21 | 21 | 45 | T T T B H T |
6 | Real Sociedad | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | H H B T H H |
7 | Valencia | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 27 | 2 | 35 | T T T T B T |
8 | Real Betis | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 25 | 1 | 35 | H B T B T H |
9 | Las Palmas | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | B B T T B H |
10 | Getafe | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 31 | -2 | 30 | H B B T B H |
11 | Alaves | 23 | 7 | 5 | 11 | 23 | 30 | -7 | 26 | B H T T T B |
12 | Osasuna | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Rayo Vallecano | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 28 | -9 | 24 | B B T B H B |
14 | Villarreal | 23 | 6 | 6 | 11 | 33 | 45 | -12 | 24 | T B B H T H |
15 | Celta Vigo | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 32 | -8 | 20 | B T H B B T |
16 | Mallorca | 23 | 3 | 11 | 9 | 19 | 30 | -11 | 20 | T B H H B B |
17 | Sevilla | 22 | 3 | 8 | 11 | 27 | 36 | -9 | 17 | T B B B B H |
18 | Cadiz | 23 | 2 | 11 | 10 | 15 | 31 | -16 | 17 | H B B B H H |
19 | Granada CF | 23 | 2 | 6 | 15 | 23 | 45 | -22 | 12 | B T B B B H |
20 | Almeria | 23 | 0 | 6 | 17 | 22 | 51 | -29 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: