Đối đầu CD Guijuelo vs Pontevedra, 22h00 ngày 26/10
Kết quả CD Guijuelo vs Pontevedra
Đối đầu CD Guijuelo vs Pontevedra
Phong độ CD Guijuelo gần đây
Phong độ Pontevedra gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CD Guijuelo vs Pontevedra
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Guijuelo vs Pontevedra trước đây
-
10/02/2024CD Guijuelo1 - 2Pontevedra0 - 0L
-
01/10/2023Pontevedra5 - 0CD Guijuelo3 - 0L
-
28/03/2021CD Guijuelo2 - 1Pontevedra1 - 0W
-
10/02/2021Pontevedra0 - 0CD Guijuelo0 - 0D
-
24/03/2019Pontevedra2 - 1CD Guijuelo1 - 0L
-
04/11/2018CD Guijuelo3 - 0Pontevedra0 - 0W
-
15/04/2018Pontevedra1 - 1CD Guijuelo0 - 0D
-
19/11/2017CD Guijuelo3 - 3Pontevedra0 - 1D
-
08/01/2017Pontevedra2 - 1CD Guijuelo1 - 0L
-
21/08/2016CD Guijuelo1 - 1Pontevedra0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CD Guijuelo vs Pontevedra
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Guijuelo vs Pontevedra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Guijuelo vs Pontevedra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Guijuelo vs Pontevedra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Guijuelo (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
CD Guijuelo (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Guijuelo thắng
Bại: là số trận CD Guijuelo thua
Thắng: là số trận CD Guijuelo thắng
Bại: là số trận CD Guijuelo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Guijuelo và Pontevedra trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 19 | H T T T B T |
2 | CD Guadalajara | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 3 | 12 | 17 | H T H T T T |
3 | Tenerife B | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H B T T T T |
4 | CF Rayo Majadahonda | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H B T B T |
5 | CD Union Sur Yaiza | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 16 | T B T H T T |
6 | UB Conquense | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B T B T T |
7 | CD Illescas | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 13 | B T T H T T |
8 | CF Talavera de la Reina | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 13 | T B B H B T |
9 | UD San Sebastian Reyes | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 13 | -2 | 12 | H H T B T T |
10 | Cacereno | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 12 | T H H H B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | H T T H T B |
12 | CD Artistico Navalcarnero | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H B H T B |
13 | Real Madrid C | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | H H B H T B |
14 | CD Coria | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B T B B B B |
15 | AD Union Adarve | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 10 | -6 | 7 | T B T H B B |
16 | UD Melilla | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 5 | B H B H B B |
17 | CD Atletico Paso | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 11 | -8 | 2 | B H B H B B |
18 | Mostoles | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 13 | -10 | 2 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: