Đối đầu Unionistas de Salamanca vs Ourense CF, 02h30 ngày 15/2
Kết quả Unionistas de Salamanca vs Ourense CF
Đối đầu Unionistas de Salamanca vs Ourense CF
Phong độ Unionistas de Salamanca gần đây
Phong độ Ourense CF gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Unionistas de Salamanca vs Ourense CF
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Ourense CF trước đây
-
06/10/2024Ourense CF2 - 2Unionistas de Salamanca0 - 0D
-
31/03/2013Ourense CF0 - 2Unionistas de Salamanca0 - 2W
-
11/11/2012Unionistas de Salamanca2 - 2Ourense CF1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Unionistas de Salamanca vs Ourense CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Ourense CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Ourense CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs Ourense CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unionistas de Salamanca (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Unionistas de Salamanca (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unionistas de Salamanca thắng
Bại: là số trận Unionistas de Salamanca thua
Thắng: là số trận Unionistas de Salamanca thắng
Bại: là số trận Unionistas de Salamanca thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unionistas de Salamanca và Ourense CF trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 26 | 9 | 40 | H T H T B B |
2 | Real Murcia | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 39 | H B T T B T |
3 | AD Ceuta | 23 | 9 | 10 | 4 | 26 | 22 | 4 | 37 | T H T H T T |
4 | Ibiza Eivissa | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 21 | 4 | 35 | T H B T T T |
5 | Merida AD | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 32 | 1 | 35 | T B T B T T |
6 | Atletico de Madrid B | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 22 | 3 | 33 | H H B T B T |
7 | Real Madrid Castilla | 23 | 8 | 8 | 7 | 40 | 26 | 14 | 32 | B T T H T T |
8 | Hercules | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 27 | 2 | 32 | H T B T H B |
9 | Real Betis B | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B B H B H |
10 | Sevilla Atletico | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T B T T T |
11 | Fuenlabrada | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 25 | 0 | 30 | B H B H T T |
12 | CD Alcoyano | 23 | 7 | 8 | 8 | 19 | 26 | -7 | 29 | H B T B T H |
13 | Villarreal B | 23 | 5 | 13 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | B H H H B H |
14 | Algeciras | 23 | 6 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 28 | H H T B B B |
15 | Yeclano Deportivo | 23 | 6 | 9 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | T H B B H B |
16 | AD Alcorcon | 23 | 7 | 6 | 10 | 33 | 36 | -3 | 27 | B H T B T B |
17 | Recreativo Huelva | 23 | 5 | 10 | 8 | 25 | 31 | -6 | 25 | B H T H B H |
18 | UD Marbella | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 37 | -7 | 25 | T H B B H B |
19 | Atletico Sanluqueno | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H T T H B B |
20 | CF Intercity | 23 | 3 | 8 | 12 | 21 | 33 | -12 | 17 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: