Đối đầu Sociedad vs Osasuna, 03h00 ngày 28/10
Kết quả Sociedad vs Osasuna
Đối đầu Sociedad vs Osasuna
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
La Liga 2024-2025: Sociedad vs Osasuna
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sociedad vs Osasuna trước đây
-
01/08/2024Real Sociedad1 - 2Osasuna0 - 0L
-
22/07/2023Real Sociedad1 - 3Osasuna1 - 3L
-
10/02/2024Real Sociedad0 - 1Osasuna0 - 0L
-
03/12/2023Osasuna1 - 1Real Sociedad1 - 1D
-
29/04/2023Osasuna0 - 2Real Sociedad0 - 1W
-
31/12/2022Real Sociedad2 - 0Osasuna1 - 0W
-
28/02/2022Real Sociedad1 - 0Osasuna0 - 0W
-
08/11/2021Osasuna0 - 2Real Sociedad0 - 0W
-
18/01/2024Osasuna0 - 2Real Sociedad0 - 0W
-
28/07/2022Real Sociedad1 - 0Osasuna0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sociedad vs Osasuna
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Osasuna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Osasuna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
La Liga | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Florida | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Osasuna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Sociedad (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sociedad và Osasuna trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 11 | 10 | 0 | 1 | 37 | 10 | 27 | 30 | T T B T T T |
2 | Real Madrid | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 24 | T T H T T B |
3 | Villarreal | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 19 | 1 | 21 | B T T B H T |
4 | Atletico Madrid | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T H H T |
5 | Athletic Bilbao | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T H B T |
6 | Mallorca | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | B T T T B T |
7 | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H H H T B T |
8 | Real Betis | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | T B H T B T |
9 | Osasuna | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T H T H B |
10 | Sevilla | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | B T H T B T |
11 | Celta Vigo | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 13 | T B B H T B |
12 | Real Sociedad | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 8 | 0 | 12 | B B H T H T |
13 | Girona | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | B H H T B B |
14 | Alaves | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | -6 | 10 | T B B B B B |
15 | RCD Espanyol | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 10 | B B B T B B |
16 | Getafe | 10 | 1 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | B H B T H H |
17 | Las Palmas | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 9 | B H B B T T |
18 | Leganes | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B B H H H B |
19 | Real Valladolid | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 23 | -14 | 8 | H B B B T B |
20 | Valencia | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 6 | B T H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: