Đối đầu SD Amorebieta vs Osasuna B, 01h30 ngày 24/3
Kết quả SD Amorebieta vs Osasuna B
Đối đầu SD Amorebieta vs Osasuna B
Phong độ SD Amorebieta gần đây
Phong độ Osasuna B gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: SD Amorebieta vs Osasuna B
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Osasuna B trước đây
-
12/01/2025Osasuna B3 - 0SD Amorebieta2 - 0L
-
19/02/2023SD Amorebieta2 - 0Osasuna B0 - 0W
-
11/09/2022Osasuna B2 - 1SD Amorebieta1 - 1L
-
20/07/2023SD Amorebieta2 - 1Osasuna B1 - 0W
-
28/07/2021SD Amorebieta0 - 1Osasuna B0 - 0L
-
01/02/2020Osasuna B3 - 2SD Amorebieta1 - 1L
-
14/09/2019SD Amorebieta1 - 0Osasuna B1 - 0W
-
13/01/2018SD Amorebieta3 - 1Osasuna B1 - 0W
-
27/08/2017Osasuna B1 - 1SD Amorebieta1 - 1D
-
12/05/2013Osasuna B1 - 2SD Amorebieta1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SD Amorebieta vs Osasuna B
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Osasuna B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Osasuna B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Osasuna B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Amorebieta (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
SD Amorebieta (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Amorebieta thắng
Bại: là số trận SD Amorebieta thua
Thắng: là số trận SD Amorebieta thắng
Bại: là số trận SD Amorebieta thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Amorebieta và Osasuna B trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 27 | 9 | 48 | T T T T H B |
2 | AD Ceuta | 29 | 11 | 14 | 4 | 35 | 26 | 9 | 47 | H T T H H H |
3 | Antequera CF | 29 | 11 | 14 | 4 | 41 | 33 | 8 | 47 | H H H H T B |
4 | Real Murcia | 29 | 13 | 7 | 9 | 36 | 26 | 10 | 46 | B T B B T H |
5 | Sevilla Atletico | 29 | 12 | 8 | 9 | 33 | 31 | 2 | 44 | T T B H T T |
6 | Atletico de Madrid B | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 27 | 4 | 42 | B T H T H H |
7 | Merida AD | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H T B T |
8 | Real Madrid Castilla | 29 | 9 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 40 | H T H H H H |
9 | Hercules | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 40 | T B B T H H |
10 | Real Betis B | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 42 | -6 | 40 | B B H T T H |
11 | Villarreal B | 29 | 8 | 13 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T B B T T B |
12 | AD Alcorcon | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 40 | -1 | 35 | H B H T B T |
13 | Fuenlabrada | 29 | 8 | 10 | 11 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B H T B B |
14 | Algeciras | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | H B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 34 | -12 | 34 | B H H B B T |
16 | Yeclano Deportivo | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 24 | 3 | 33 | H H T B H B |
17 | Recreativo Huelva | 29 | 6 | 14 | 9 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
18 | Atletico Sanluqueno | 29 | 6 | 13 | 10 | 28 | 39 | -11 | 31 | T B H B H H |
19 | UD Marbella | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 46 | -10 | 30 | H T H B B B |
20 | CF Intercity | 29 | 6 | 10 | 13 | 31 | 41 | -10 | 28 | T T H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: