Đối đầu UD Levante B vs Ontinyent CF, 18h00 ngày 17/11
Kết quả UD Levante B vs Ontinyent CF
Đối đầu UD Levante B vs Ontinyent CF
Phong độ UD Levante B gần đây
Phong độ Ontinyent CF gần đây
Hạng 4 Tây Ban Nha 2023-2024: UD Levante B vs Ontinyent CF
-
Giải đấu: Hạng 4 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 17/11/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Levante B vs Ontinyent CF trước đây
-
24/03/2024Ontinyent CF1 - 0UD Levante B1 - 0L
-
05/11/2023UD Levante B1 - 0Ontinyent CF0 - 0W
-
25/04/2019Ontinyent CF0 - 1UD Levante B0 - 0W
-
08/12/2018UD Levante B1 - 0Ontinyent CF0 - 0W
-
08/03/2014UD Levante B1 - 0Ontinyent CF0 - 0W
-
28/10/2013Ontinyent CF2 - 0UD Levante B1 - 0L
-
27/01/2013Ontinyent CF1 - 2UD Levante B0 - 1W
-
08/09/2012UD Levante B2 - 2Ontinyent CF1 - 2D
-
13/01/2008UD Levante B0 - 1Ontinyent CF0 - 0L
-
26/08/2007Ontinyent CF2 - 2UD Levante B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UD Levante B vs Ontinyent CF
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Levante B vs Ontinyent CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Levante B vs Ontinyent CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Levante B vs Ontinyent CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Levante B (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
UD Levante B (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Levante B thắng
Bại: là số trận UD Levante B thua
Thắng: là số trận UD Levante B thắng
Bại: là số trận UD Levante B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Tây Ban Nha mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Levante B và Ontinyent CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Tây Ban Nha mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Tây Ban Nha 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Cập nhật: