Đối đầu Racing Santander vs Mirandes, 00h30 ngày 01/12
Kết quả Racing Santander vs Mirandes
Đối đầu Racing Santander vs Mirandes
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Racing Santander vs Mirandes
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Santander vs Mirandes trước đây
-
11/05/2024Racing Santander1 - 0Mirandes1 - 0W
-
04/12/2023Mirandes0 - 0Racing Santander0 - 0D
-
06/05/2023Mirandes1 - 1Racing Santander1 - 1D
-
12/12/2022Racing Santander1 - 2Mirandes1 - 1L
-
05/01/2020Mirandes0 - 0Racing Santander0 - 0D
-
18/09/2019Racing Santander4 - 0Mirandes2 - 0W
-
20/01/2019Racing Santander3 - 2Mirandes1 - 1W
-
01/09/2018Mirandes1 - 1Racing Santander1 - 1D
-
21/01/2018Mirandes0 - 1Racing Santander0 - 1W
-
06/09/2018Mirandes0 - 1Racing Santander0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Santander vs Mirandes
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs Mirandes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs Mirandes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 2 | 3 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs Mirandes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Santander (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Racing Santander (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Santander thắng
Bại: là số trận Racing Santander thua
Thắng: là số trận Racing Santander thắng
Bại: là số trận Racing Santander thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Santander và Mirandes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 37 | T T H T T H |
2 | Almeria | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 25 | 6 | 28 | T H T T T T |
3 | Mirandes | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 28 | B T B H T T |
4 | Levante | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | B T T H H T |
5 | Granada CF | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 21 | 5 | 26 | T B B T T H |
6 | Sporting Gijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 26 | T H T T B H |
7 | Real Oviedo | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 20 | 1 | 26 | T B T H T B |
8 | Real Zaragoza | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 19 | 7 | 25 | T B T H H H |
9 | Elche | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 13 | 7 | 25 | H T T B H T |
10 | Castellon | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 22 | B T H B H H |
11 | Malaga | 16 | 4 | 10 | 2 | 14 | 15 | -1 | 22 | H T T H H B |
12 | Eibar | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | T B B B T B |
13 | SD Huesca | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 18 | 3 | 20 | B H H B B H |
14 | Albacete | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 27 | -3 | 20 | B H H H B T |
15 | Eldense | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 23 | -4 | 18 | B B B T T B |
16 | Cadiz | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 18 | B T B H T H |
17 | Burgos CF | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 21 | -7 | 18 | H B B B B T |
18 | Cordoba | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | B T H B H B |
19 | Deportivo La Coruna | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 19 | 0 | 17 | B B T T B H |
20 | Racing de Ferrol | 16 | 2 | 8 | 6 | 9 | 17 | -8 | 14 | H H B B H H |
21 | Tenerife | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H H T B B |
22 | FC Cartagena | 16 | 3 | 1 | 12 | 12 | 27 | -15 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: