Đối đầu Malaga vs Racing Santander, 03h00 ngày 24/11
Kết quả Malaga vs Racing Santander
Đối đầu Malaga vs Racing Santander
Phong độ Malaga gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Malaga vs Racing Santander
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malaga vs Racing Santander trước đây
-
06/03/2023Malaga0 - 1Racing Santander0 - 0L
-
01/10/2022Racing Santander0 - 0Malaga0 - 0D
-
24/02/2020Malaga2 - 0Racing Santander2 - 0W
-
17/08/2019Racing Santander0 - 1Malaga0 - 0W
-
10/04/2012Malaga3 - 0Racing Santander1 - 0W
-
22/11/2011Racing Santander1 - 3Malaga0 - 0W
-
24/04/2011Racing Santander1 - 2Malaga0 - 2W
-
05/12/2010Malaga4 - 1Racing Santander2 - 1W
-
14/02/2010Racing Santander0 - 3Malaga0 - 2W
-
20/09/2009Malaga1 - 2Racing Santander0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Malaga vs Racing Santander
- Thống kê lịch sử đối đầu Malaga vs Racing Santander: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malaga vs Racing Santander: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 4 | 2 | 1 | 1 |
La Liga | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malaga vs Racing Santander: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malaga (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Malaga (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malaga thắng
Bại: là số trận Malaga thua
Thắng: là số trận Malaga thắng
Bại: là số trận Malaga thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malaga và Racing Santander trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 15 | 11 | 3 | 1 | 25 | 12 | 13 | 36 | T T T H T T |
2 | Real Oviedo | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 26 | H T B T H T |
3 | Granada CF | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 21 | 5 | 25 | T T B B T T |
4 | Sporting Gijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 16 | 7 | 25 | B T H T T B |
5 | Mirandes | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 25 | T B T B H T |
6 | Real Zaragoza | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 17 | 7 | 24 | B T B T H H |
7 | Levante | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 4 | 23 | B B T T H H |
8 | Almeria | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 24 | 1 | 22 | B T T H T T |
9 | Elche | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T B H |
10 | Malaga | 14 | 4 | 9 | 1 | 12 | 11 | 1 | 21 | H H H T T H |
11 | Eibar | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | B T B B B T |
12 | Castellon | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 20 | B T B T H B |
13 | SD Huesca | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
14 | Eldense | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B B B T T |
15 | Albacete | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 26 | -4 | 17 | T B H H H B |
16 | Cadiz | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | B B T B H T |
17 | Cordoba | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 16 | B T B T H B |
18 | Deportivo La Coruna | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B B T T B |
19 | Burgos CF | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 15 | B H B B B B |
20 | Racing de Ferrol | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 17 | -8 | 13 | H H H B B H |
21 | Tenerife | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 21 | -9 | 10 | B B H H T B |
22 | FC Cartagena | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: