Đối đầu Lleida vs SCR Pena Deportiva, 18h00 ngày 10/11
Kết quả Lleida vs SCR Pena Deportiva
Đối đầu Lleida vs SCR Pena Deportiva
Phong độ Lleida gần đây
Phong độ SCR Pena Deportiva gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Lleida vs SCR Pena Deportiva
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lleida vs SCR Pena Deportiva trước đây
-
18/02/2024SCR Pena Deportiva1 - 3Lleida1 - 3W
-
08/10/2023Lleida3 - 2SCR Pena Deportiva1 - 1W
-
12/02/2023SCR Pena Deportiva0 - 0Lleida0 - 0D
-
25/09/2022Lleida0 - 0SCR Pena Deportiva0 - 0D
-
17/04/2022Lleida1 - 1SCR Pena Deportiva1 - 0D
-
28/11/2021SCR Pena Deportiva2 - 1Lleida0 - 1L
-
28/01/2018SCR Pena Deportiva0 - 0Lleida0 - 0D
-
10/09/2017Lleida2 - 1SCR Pena Deportiva1 - 0W
-
13/10/2021SCR Pena Deportiva0 - 1Lleida0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lleida vs SCR Pena Deportiva
- Thống kê lịch sử đối đầu Lleida vs SCR Pena Deportiva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lleida vs SCR Pena Deportiva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lleida vs SCR Pena Deportiva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lleida (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Lleida (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lleida thắng
Bại: là số trận Lleida thua
Thắng: là số trận Lleida thắng
Bại: là số trận Lleida thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lleida và SCR Pena Deportiva trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T B T B T |
2 | CD Guadalajara | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | H T T T H T |
3 | Tenerife B | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T T B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T T H H |
5 | CD Colonia Moscardo | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H T B T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B T H B |
7 | UB Conquense | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T B T T T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H T B T H |
9 | CF Talavera de la Reina | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H B T H H |
10 | Cacereno | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H B B H H |
11 | CD Illescas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H T T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B T T B B |
13 | AD Union Adarve | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | T H B B H T |
14 | CD Coria | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B B B T B |
15 | Real Madrid C | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T B H H |
16 | UD Melilla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B H B B H T |
17 | CD Atletico Paso | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H B B B T |
18 | Mostoles | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: