Đối đầu Granada CFNữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ, 18h00 ngày 18/1
Kết quả Granada CFNữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
Đối đầu Granada CFNữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
Phong độ Granada CFNữ gần đây
Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CFNữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ trước đây
-
20/04/2024Granada CF(W)2 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 1W
-
09/12/2023UD Granadilla Tenerife Sur (W)2 - 0Granada CF(W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CFNữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Granada CFNữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CFNữ và UD Granadilla Tenerife Sur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 7 | 62 | 45 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 39 | 11 | 28 | 37 | B T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 28 | T H H B B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B T T T T |
5 | Real Sociedad (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 26 | T T H T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H T B H B T |
7 | Granada CF(W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 25 | -4 | 19 | B H T T T B |
8 | RCD Espanyol (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 20 | -10 | 17 | T T H T H B |
9 | Madrid CFF (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 17 | T T B T B H |
10 | Levante Las Planas (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 20 | -7 | 16 | B H H B B B |
11 | Sevilla FC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B T B B T |
12 | Real Betis (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B T B T H |
13 | Eibar (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H T B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 14 | 1 | 2 | 11 | 4 | 24 | -20 | 5 | B B B B T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: