Đối đầu Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ, 22h00 ngày 16/3
Kết quả Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ
Đối đầu Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ
Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
Phong độ Granada CFNữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ trước đây
-
14/12/2024Granada CF(W)1 - 0Madrid CFF (W)1 - 0L
-
31/03/2024Granada CF(W)3 - 0Madrid CFF (W)1 - 0L
-
08/10/2023Madrid CFF (W)1 - 0Granada CF(W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madrid CFF Nữ vs Granada CFNữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madrid CFF Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Madrid CFF Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Madrid CFF Nữ thắng
Bại: là số trận Madrid CFF Nữ thua
Thắng: là số trận Madrid CFF Nữ thắng
Bại: là số trận Madrid CFF Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Madrid CFF Nữ và Granada CFNữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 22 | 21 | 0 | 1 | 93 | 12 | 81 | 63 | B T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 22 | 18 | 2 | 2 | 61 | 19 | 42 | 56 | T T T T T H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 14 | 17 | 38 | H H T H T H |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 31 | 21 | 10 | 38 | B T T B T B |
5 | Real Sociedad (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 34 | T B B B H H |
6 | Granada CF(W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 30 | 30 | 0 | 33 | H H T T T B |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 31 | T T H H B B |
8 | Sevilla FC (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 34 | -10 | 27 | B B T H B T |
9 | Eibar (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 16 | 31 | -15 | 24 | H T B H B T |
10 | Levante Las Planas (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 20 | 29 | -9 | 23 | H T B B H H |
11 | Deportivo La Coruna W | 22 | 5 | 7 | 10 | 18 | 32 | -14 | 22 | H T H H B H |
12 | Madrid CFF (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 42 | -21 | 22 | B B T B B H |
13 | RCD Espanyol (W) | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 37 | -21 | 20 | H B B B H H |
14 | Real Betis (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 40 | -23 | 19 | B B T B H B |
15 | Levante UD (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 17 | H T B B H T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 11 | 37 | -26 | 11 | H B B H B T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: