Đối đầu Sporting Gijon vs Granada CF, 03h00 ngày 17/11
Kết quả Sporting Gijon vs Granada CF
Đối đầu Sporting Gijon vs Granada CF
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Sporting Gijon vs Granada CF
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Granada CF trước đây
-
02/04/2023Sporting Gijon1 - 0Granada CF1 - 0W
-
14/10/2022Granada CF5 - 0Sporting Gijon2 - 0L
-
13/04/2019Sporting Gijon1 - 0Granada CF1 - 0W
-
24/11/2018Granada CF1 - 2Sporting Gijon0 - 1W
-
28/05/2018Sporting Gijon2 - 1Granada CF1 - 0W
-
21/12/2017Granada CF2 - 1Sporting Gijon0 - 0L
-
20/03/2017Sporting Gijon3 - 1Granada CF0 - 0W
-
23/10/2016Granada CF0 - 0Sporting Gijon0 - 0D
-
04/03/2016Granada CF2 - 0Sporting Gijon0 - 0L
-
20/10/2015Sporting Gijon3 - 3Granada CF1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Gijon vs Granada CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Granada CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Granada CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 4 | 0 | 2 |
La Liga | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Granada CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Gijon (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sporting Gijon (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Gijon thắng
Bại: là số trận Sporting Gijon thua
Thắng: là số trận Sporting Gijon thắng
Bại: là số trận Sporting Gijon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Gijon và Granada CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 23 | 12 | 11 | 33 | T T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | T B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | T H T B T H |
5 | Granada CF | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 22 | T T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 22 | T T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 21 | T H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | H T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 18 | 4 | 20 | T B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 12 | 11 | 1 | 20 | H H H H T T |
11 | SD Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 19 | T H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 19 | T B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | T B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | 22 | 24 | -2 | 17 | H T B H H H |
15 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B T B T H |
16 | Deportivo La Coruna | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 16 | H H B B T T |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 15 | B B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | H B B T B H |
19 | Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | B B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 12 | T T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | T B B H H T |
22 | FC Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | 10 | 25 | -15 | 7 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: