Đối đầu SD Huesca vs Granada CF, 22h15 ngày 16/2
Kết quả SD Huesca vs Granada CF
Đối đầu SD Huesca vs Granada CF
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: SD Huesca vs Granada CF
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Huesca vs Granada CF trước đây
-
31/08/2024Granada CF1 - 3SD Huesca0 - 1W
-
19/02/2023SD Huesca1 - 1Granada CF1 - 1D
-
02/10/2022Granada CF0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
29/04/2018SD Huesca2 - 1Granada CF2 - 1W
-
26/11/2017Granada CF2 - 0SD Huesca2 - 0L
-
13/05/2011Granada CF2 - 0SD Huesca0 - 0L
-
19/12/2010SD Huesca0 - 0Granada CF0 - 0D
-
22/02/2021SD Huesca3 - 2Granada CF3 - 1W
-
06/12/2020Granada CF3 - 3SD Huesca1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SD Huesca vs Granada CF
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Granada CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Granada CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 2 | 3 | 2 |
La Liga | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Granada CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Huesca (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
SD Huesca (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Huesca và Granada CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 26 | 13 | 7 | 6 | 37 | 21 | 16 | 46 | H T H T T T |
4 | Elche | 26 | 13 | 7 | 6 | 34 | 19 | 15 | 46 | T T H T B T |
5 | Real Oviedo | 26 | 12 | 8 | 6 | 37 | 31 | 6 | 44 | B H T T H H |
6 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
7 | Almeria | 26 | 12 | 8 | 6 | 46 | 35 | 11 | 44 | H T H B H B |
8 | Granada CF | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 31 | 11 | 41 | H H B T T H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 31 | 5 | 35 | H T B H T T |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 26 | 8 | 10 | 8 | 33 | 36 | -3 | 34 | H H H T B T |
16 | Real Zaragoza | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 32 | 4 | 34 | T B H T H B |
17 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
18 | Burgos CF | 25 | 8 | 6 | 11 | 20 | 29 | -9 | 30 | H T H B B T |
19 | Eldense | 26 | 6 | 7 | 13 | 24 | 39 | -15 | 25 | H B B T B H |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: