Đối đầu RCD Espanyol vs Girona, 03h00 ngày 11/3
Kết quả RCD Espanyol vs Girona
Nhận định, Soi kèo Espanyol vs Girona, 3h ngày 11/03
Đối đầu RCD Espanyol vs Girona
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Girona gần đây
La Liga 2024-2025: RCD Espanyol vs Girona
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Girona trước đây
-
24/11/2024Girona4 - 1RCD Espanyol4 - 0L
-
01/04/2023Girona2 - 1RCD Espanyol0 - 0L
-
08/01/2023RCD Espanyol2 - 2Girona0 - 1D
-
06/04/2019Girona1 - 2RCD Espanyol0 - 0W
-
26/11/2018RCD Espanyol1 - 3Girona0 - 2L
-
22/04/2018Girona0 - 2RCD Espanyol0 - 1W
-
12/12/2017RCD Espanyol0 - 1Girona0 - 1L
-
27/07/2024RCD Espanyol0 - 0Girona0 - 0D
-
24/01/2021Girona1 - 0RCD Espanyol1 - 0L
-
21/11/2020RCD Espanyol1 - 2Girona1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol vs Girona
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Girona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Girona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Girona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
RCD Espanyol (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol và Girona trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 26 | 31 | 57 | B H H T B T |
3 | Atletico Madrid | 27 | 16 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 56 | T H H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 24 | 21 | 49 | H T H T B H |
5 | Villarreal | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 44 | H T T H T B |
6 | Real Betis | 27 | 11 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 41 | H B T T T T |
7 | Mallorca | 27 | 10 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 37 | B H T H H H |
8 | Rayo Vallecano | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B B H B |
9 | Celta Vigo | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 36 | B T H T H T |
10 | Sevilla | 27 | 9 | 9 | 9 | 32 | 36 | -4 | 36 | H B T H H T |
11 | Real Sociedad | 27 | 10 | 4 | 13 | 23 | 28 | -5 | 34 | B T B T B B |
12 | Getafe | 27 | 8 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 33 | H T T B B T |
13 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
14 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Valencia | 27 | 6 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 27 | T T H B H T |
17 | Leganes | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H B T B |
18 | Alaves | 27 | 6 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B H B H T |
19 | Las Palmas | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 45 | -15 | 24 | B B B B H B |
20 | Real Valladolid | 27 | 4 | 4 | 19 | 18 | 62 | -44 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: