Đối đầu Getafe vs Real Madrid, 03h00 ngày 02/2
Kết quả Getafe vs Real Madrid
Nhận định Getafe vs Real Madrid, 3h00 ngày 2/2
Đối đầu Getafe vs Real Madrid
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Getafe vs Real Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Getafe vs Real Madrid trước đây
-
02/09/2023Real Madrid2 - 1Getafe0 - 1L
-
14/05/2023Real Madrid1 - 0Getafe0 - 0L
-
09/10/2022Getafe0 - 1Real Madrid0 - 1L
-
10/04/2022Real Madrid2 - 0Getafe1 - 0L
-
02/01/2022Getafe1 - 0Real Madrid1 - 0W
-
19/04/2021Getafe0 - 0Real Madrid0 - 0D
-
10/02/2021Real Madrid2 - 0Getafe0 - 0L
-
03/07/2020Real Madrid1 - 0Getafe0 - 0L
-
04/01/2020Getafe0 - 3Real Madrid0 - 1L
-
15/09/2020Real Madrid6 - 0Getafe6 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Getafe vs Real Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Real Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Real Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Real Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Getafe (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Getafe và Real Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Girona | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 25 | 27 | 55 | T H T H T T |
2 | Real Madrid | 21 | 17 | 3 | 1 | 45 | 14 | 31 | 54 | H T T T T T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 5 | 3 | 44 | 29 | 15 | 47 | H T T T B T |
4 | Atletico Madrid | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 23 | 19 | 44 | B H T B T T |
5 | Athletic Bilbao | 22 | 12 | 6 | 4 | 38 | 21 | 17 | 42 | T T T T B H |
6 | Real Sociedad | 22 | 9 | 9 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | H H H B T H |
7 | Real Betis | 22 | 8 | 10 | 4 | 25 | 24 | 1 | 34 | H H B T B T |
8 | Valencia | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 32 | H T T T T B |
9 | Las Palmas | 22 | 9 | 4 | 9 | 22 | 19 | 3 | 31 | H B B T T B |
10 | Getafe | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 28 | 0 | 29 | T T H B B T |
11 | Alaves | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 26 | B B H T T T |
12 | Osasuna | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 33 | -7 | 26 | T B T T H B |
13 | Rayo Vallecano | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 26 | -8 | 24 | H B B T B H |
14 | Villarreal | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 45 | -12 | 23 | B T B B H T |
15 | Mallorca | 22 | 3 | 11 | 8 | 19 | 26 | -7 | 20 | H T B H H B |
16 | Sevilla | 22 | 3 | 8 | 11 | 27 | 36 | -9 | 17 | T B B B B H |
17 | Celta Vigo | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | T B T H B B |
18 | Cadiz | 22 | 2 | 10 | 10 | 15 | 31 | -16 | 16 | H H B B B H |
19 | Granada CF | 22 | 2 | 5 | 15 | 22 | 44 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Almeria | 22 | 0 | 6 | 16 | 21 | 49 | -28 | 6 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: