Đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs Getafe B, 22h30 ngày 27/10
Kết quả CD Artistico Navalcarnero vs Getafe B
Đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs Getafe B
Phong độ CD Artistico Navalcarnero gần đây
Phong độ Getafe B gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CD Artistico Navalcarnero vs Getafe B
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs Getafe B trước đây
-
17/03/2024CD Artistico Navalcarnero0 - 0Getafe B0 - 0D
-
05/11/2023Getafe B2 - 1CD Artistico Navalcarnero1 - 0L
-
31/01/2021CD Artistico Navalcarnero0 - 0Getafe B0 - 0D
-
01/11/2020Getafe B0 - 1CD Artistico Navalcarnero0 - 0W
-
10/08/2022Getafe B2 - 4CD Artistico Navalcarnero1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs Getafe B
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs Getafe B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs Getafe B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 1 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs Getafe B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Artistico Navalcarnero (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
CD Artistico Navalcarnero (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Artistico Navalcarnero thắng
Bại: là số trận CD Artistico Navalcarnero thua
Thắng: là số trận CD Artistico Navalcarnero thắng
Bại: là số trận CD Artistico Navalcarnero thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Artistico Navalcarnero và Getafe B trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sabadell | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 17 | T H T T B T |
2 | Sant Andreu | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 16 | T B B T T H |
3 | CE Europa | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T T B T H T |
4 | RCD Espanyol B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | T T H T H T |
5 | Elche CF Ilicitano | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 9 | 3 | 13 | T H H H T B |
6 | Valencia CF Mestalla | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B H T B B T |
7 | UD Alzira | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B T B T T |
8 | Baleares | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 12 | T H H B T B |
9 | Terrassa | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B H T T H |
10 | Lleida | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 12 | T T B H B T |
11 | SCR Pena Deportiva | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B T B T H B |
12 | UE Olot | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 5 | 0 | 11 | B T T H T H |
13 | Torrent C.F | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B H T B H H |
14 | Ibiza Islas Pitiusas | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | B H B T B T |
15 | CF Badalona | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 7 | T B T B B B |
16 | UE Cornella | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | -1 | 6 | B H T B B B |
17 | Andratks | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 3 | B B B H H B |
18 | Mallorca B | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 12 | -9 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: