Đối đầu FC Cartagena vs SD Huesca, 00h30 ngày 18/11
Kết quả FC Cartagena vs SD Huesca
Nhận định, Soi kèo Cartagena vs Huesca, 0h30 ngày 18/11
Đối đầu FC Cartagena vs SD Huesca
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: FC Cartagena vs SD Huesca
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cartagena vs SD Huesca trước đây
-
26/05/2024FC Cartagena0 - 2SD Huesca0 - 1L
-
22/12/2023SD Huesca3 - 0FC Cartagena3 - 0L
-
14/01/2023FC Cartagena0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
22/08/2022SD Huesca2 - 3FC Cartagena1 - 1W
-
08/01/2022FC Cartagena0 - 3SD Huesca0 - 1L
-
23/08/2021SD Huesca2 - 0FC Cartagena0 - 0L
-
19/05/2012SD Huesca1 - 0FC Cartagena1 - 0L
-
08/01/2012FC Cartagena2 - 0SD Huesca2 - 0W
-
13/03/2011FC Cartagena2 - 0SD Huesca1 - 0W
-
12/09/2013SD Huesca0 - 1FC Cartagena0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Cartagena vs SD Huesca
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs SD Huesca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs SD Huesca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs SD Huesca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cartagena (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FC Cartagena (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cartagena thắng
Bại: là số trận FC Cartagena thua
Thắng: là số trận FC Cartagena thắng
Bại: là số trận FC Cartagena thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cartagena và SD Huesca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 15 | 11 | 3 | 1 | 25 | 12 | 13 | 36 | T T T H T T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | T B T H T T |
3 | Mirandes | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 25 | T B T B H T |
4 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B T B T H |
5 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | T H T B T H |
6 | Levante | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 22 | H B B T T H |
7 | Elche | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T B H |
8 | Granada CF | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 22 | T T T B B T |
9 | Eibar | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | B T B B B T |
10 | Castellon | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 20 | B T B T H B |
11 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 12 | 11 | 1 | 20 | H H H H T T |
12 | SD Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 19 | T H H B H H |
13 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 19 | T B T T H T |
14 | Albacete | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 26 | -4 | 17 | T B H H H B |
15 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B T B T H |
16 | Deportivo La Coruna | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 16 | H H B B T T |
17 | Eldense | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 21 | -4 | 15 | B H B B B T |
18 | Burgos CF | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 15 | B H B B B B |
19 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | H B B T B H |
20 | Racing de Ferrol | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H B B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | T B B H H T |
22 | FC Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | 10 | 25 | -15 | 7 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: