Đối đầu Mirandes vs FC Cartagena, 21h15 ngày 26/10
Kết quả Mirandes vs FC Cartagena
Đối đầu Mirandes vs FC Cartagena
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Mirandes vs FC Cartagena
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mirandes vs FC Cartagena trước đây
-
11/02/2024FC Cartagena1 - 0Mirandes1 - 0L
-
29/10/2023Mirandes2 - 1FC Cartagena0 - 0W
-
09/04/2023FC Cartagena1 - 0Mirandes0 - 0L
-
22/11/2022Mirandes2 - 1FC Cartagena0 - 0W
-
12/03/2022Mirandes2 - 1FC Cartagena1 - 0W
-
20/12/2021FC Cartagena3 - 0Mirandes2 - 0L
-
26/01/2021FC Cartagena0 - 2Mirandes0 - 2W
-
21/11/2020Mirandes4 - 1FC Cartagena1 - 0W
-
07/09/2017FC Cartagena2 - 1Mirandes1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mirandes vs FC Cartagena
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs FC Cartagena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs FC Cartagena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 8 | 5 | 0 | 3 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs FC Cartagena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirandes (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Mirandes (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mirandes thắng
Bại: là số trận Mirandes thua
Thắng: là số trận Mirandes thắng
Bại: là số trận Mirandes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mirandes và FC Cartagena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | 26 | T B T T T T |
2 | Real Zaragoza | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 19 | T B B T B T |
3 | Granada CF | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 14 | 5 | 19 | H H T T T T |
4 | Real Oviedo | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 19 | H T H T H T |
5 | Levante | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | B T H B B T |
6 | Sporting Gijon | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | H T T T B T |
7 | Mirandes | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 18 | B T B T T B |
8 | Eibar | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | H B B T B T |
9 | SD Huesca | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 17 | T B T H H B |
10 | Castellon | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 16 | B T T B T B |
11 | Almeria | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 20 | -1 | 15 | H B T B T T |
12 | Elche | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 15 | T T B H T H |
13 | Burgos CF | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | T H B B B H |
14 | Malaga | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 11 | -1 | 14 | H B H H H H |
15 | Albacete | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 14 | T B H H T B |
16 | Eldense | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 12 | H T B B H B |
17 | Cordoba | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B T H B T B |
18 | Racing de Ferrol | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | B B T T H H |
19 | Deportivo La Coruna | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T H H H B |
20 | Cadiz | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 18 | -6 | 10 | T B B H B B |
21 | FC Cartagena | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 16 | -8 | 7 | B T B B B H |
22 | Tenerife | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 17 | -8 | 6 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: