Đối đầu Eldense vs Mirandes, 20h00 ngày 16/3
Kết quả Eldense vs Mirandes
Đối đầu Eldense vs Mirandes
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Eldense vs Mirandes
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eldense vs Mirandes trước đây
-
24/11/2024Mirandes1 - 0Eldense0 - 0L
-
10/03/2024Mirandes3 - 1Eldense1 - 0L
-
19/11/2023Eldense2 - 2Mirandes1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Eldense vs Mirandes
- Thống kê lịch sử đối đầu Eldense vs Mirandes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eldense vs Mirandes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eldense vs Mirandes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eldense (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Eldense (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eldense thắng
Bại: là số trận Eldense thua
Thắng: là số trận Eldense thắng
Bại: là số trận Eldense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eldense và Mirandes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | H T B T T H |
2 | Elche | 31 | 15 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 54 | T H T B T H |
3 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 31 | 14 | 9 | 8 | 42 | 36 | 6 | 51 | H T T B B H |
7 | Almeria | 31 | 13 | 11 | 7 | 54 | 41 | 13 | 50 | B H H H B T |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 31 | 12 | 8 | 11 | 44 | 45 | -1 | 44 | B T T T H H |
10 | Burgos CF | 31 | 12 | 6 | 13 | 26 | 33 | -7 | 42 | T B B T T T |
11 | Sporting Gijon | 31 | 9 | 14 | 8 | 38 | 34 | 4 | 41 | H H H H H H |
12 | Eibar | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 31 | -2 | 41 | H B H T T H |
13 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
14 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
15 | Albacete | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 39 | -1 | 40 | T B B T B T |
16 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
17 | Malaga | 31 | 8 | 15 | 8 | 31 | 34 | -3 | 39 | H T T H B B |
18 | Real Zaragoza | 31 | 9 | 9 | 13 | 42 | 44 | -2 | 36 | B B H H B B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | H T T B T H |
20 | Racing de Ferrol | 31 | 4 | 11 | 16 | 18 | 49 | -31 | 23 | B B B B B H |
21 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
22 | FC Cartagena | 31 | 4 | 3 | 24 | 18 | 56 | -38 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: