Đối đầu Elche vs FC Cartagena, 22h15 ngày 23/2
Kết quả Elche vs FC Cartagena
Đối đầu Elche vs FC Cartagena
Phong độ Elche gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Elche vs FC Cartagena
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elche vs FC Cartagena trước đây
-
24/10/2024FC Cartagena0 - 0Elche0 - 0D
-
26/02/2024FC Cartagena0 - 1Elche0 - 0W
-
10/12/2023Elche1 - 2FC Cartagena1 - 0L
-
14/04/2012Elche2 - 1FC Cartagena1 - 0W
-
13/11/2011FC Cartagena1 - 1Elche1 - 0D
-
06/02/2011Elche1 - 2FC Cartagena1 - 1L
-
22/07/2023FC Cartagena1 - 0Elche1 - 0L
-
31/07/2022FC Cartagena2 - 0Elche2 - 0L
-
04/08/2021Elche1 - 1FC Cartagena0 - 0D
-
31/07/2016FC Cartagena1 - 0Elche1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Elche vs FC Cartagena
- Thống kê lịch sử đối đầu Elche vs FC Cartagena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elche vs FC Cartagena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elche vs FC Cartagena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elche (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Elche (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elche thắng
Bại: là số trận Elche thua
Thắng: là số trận Elche thắng
Bại: là số trận Elche thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elche và FC Cartagena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 28 | 14 | 8 | 6 | 37 | 21 | 16 | 50 | H T B T H T |
2 | Real Oviedo | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T H H T T |
3 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
4 | SD Huesca | 28 | 13 | 9 | 6 | 38 | 22 | 16 | 48 | H T T T H H |
5 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
6 | Almeria | 28 | 12 | 10 | 6 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B H B H H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 28 | 11 | 10 | 7 | 45 | 34 | 11 | 43 | B T T H H H |
9 | Cordoba | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 39 | T B T B T T |
10 | Malaga | 28 | 8 | 14 | 6 | 29 | 28 | 1 | 38 | B B B H T T |
11 | Sporting Gijon | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | H B T H H H |
12 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
13 | Deportivo La Coruna | 28 | 9 | 9 | 10 | 36 | 33 | 3 | 36 | B H T T B H |
14 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
15 | Real Zaragoza | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 35 | H T H B B H |
16 | Eibar | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B B H B H |
17 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
18 | Burgos CF | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 31 | -9 | 33 | H B B T T B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 42 | -25 | 22 | H B T B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 28 | 4 | 3 | 21 | 18 | 50 | -32 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: