Đối đầu Eibar vs Racing Santander, 22h15 ngày 22/2
Kết quả Eibar vs Racing Santander
Đối đầu Eibar vs Racing Santander
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Eibar vs Racing Santander
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar vs Racing Santander trước đây
-
24/08/2024Racing Santander2 - 2Eibar0 - 1D
-
13/01/2024Eibar2 - 0Racing Santander1 - 0W
-
13/08/2023Racing Santander4 - 0Eibar3 - 0L
-
14/05/2023Racing Santander1 - 0Eibar1 - 0L
-
25/09/2022Eibar2 - 1Racing Santander2 - 0W
-
27/07/2024Racing Santander0 - 0Eibar0 - 0D
-
05/08/2023Racing Santander0 - 0Eibar0 - 0D
-
03/08/2014Eibar2 - 1Racing Santander2 - 0W
-
09/08/2012Eibar2 - 1Racing Santander1 - 0W
-
18/12/2003Eibar0 - 0Racing Santander0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Eibar vs Racing Santander
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Racing Santander: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Racing Santander: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Racing Santander: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Eibar (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar và Racing Santander trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Oviedo | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T H H T T |
2 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
3 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
4 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
5 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Cordoba | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 39 | T B T B T T |
10 | Malaga | 28 | 8 | 14 | 6 | 29 | 28 | 1 | 38 | B B B H T T |
11 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
12 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
13 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
14 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
15 | Eibar | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B B H B H |
16 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
17 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
18 | Burgos CF | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 31 | -9 | 33 | H B B T T B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 42 | -25 | 22 | H B T B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: