Đối đầu Real Betis Nữ vs Deportivo La Coruna W, 22h00 ngày 26/1
Kết quả Real Betis Nữ vs Deportivo La Coruna W
Đối đầu Real Betis Nữ vs Deportivo La Coruna W
Phong độ Real Betis Nữ gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna W gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Real Betis Nữ vs Deportivo La Coruna W
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Betis Nữ vs Deportivo La Coruna W trước đây
-
06/11/2024Deportivo La Coruna W3 - 0Real Betis (W)2 - 0L
-
22/09/2024Deportivo La Coruna W0 - 0Real Betis (W)0 - 0D
-
19/06/2021Real Betis (W)3 - 1Deportivo La Coruna W2 - 0W
-
14/02/2021Deportivo La Coruna W1 - 3Real Betis (W)0 - 2W
-
20/01/2020Deportivo La Coruna W3 - 1Real Betis (W)1 - 0L
-
14/09/2019Real Betis (W)3 - 4Deportivo La Coruna W1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Real Betis Nữ vs Deportivo La Coruna W
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis Nữ vs Deportivo La Coruna W: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis Nữ vs Deportivo La Coruna W: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Betis Nữ vs Deportivo La Coruna W: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Betis Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Real Betis Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Betis Nữ thắng
Bại: là số trận Real Betis Nữ thua
Thắng: là số trận Real Betis Nữ thắng
Bại: là số trận Real Betis Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Betis Nữ và Deportivo La Coruna W trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 17 | 5 | 29 | T T T T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 20 | 2 | 23 | B H B T B T |
7 | Granada CF(W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 23 | T T T B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B T T |
9 | Levante Las Planas (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 18 | H B B B H H |
10 | Madrid CFF (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | B T B H H B |
11 | Eibar (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 17 | H H T B T H |
12 | RCD Espanyol (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 24 | -13 | 17 | T H T H B B |
13 | Real Betis (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 28 | -16 | 10 | H B B B B H |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 5 | 26 | -21 | 6 | B B T B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: