Đối đầu Deportivo La Coruna vs Eibar, 02h30 ngày 12/11
Kết quả Deportivo La Coruna vs Eibar
Đối đầu Deportivo La Coruna vs Eibar
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Eibar gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Deportivo La Coruna vs Eibar
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Eibar trước đây
-
04/03/2018Deportivo La Coruna1 - 1Eibar1 - 1D
-
15/10/2017Eibar0 - 0Deportivo La Coruna0 - 0D
-
29/01/2017Eibar3 - 1Deportivo La Coruna2 - 1L
-
20/08/2016Deportivo La Coruna2 - 1Eibar0 - 0W
-
24/04/2016Eibar1 - 1Deportivo La Coruna1 - 0D
-
20/12/2015Deportivo La Coruna2 - 0Eibar1 - 0W
-
07/02/2015Deportivo La Coruna2 - 0Eibar0 - 0W
-
16/09/2014Eibar0 - 1Deportivo La Coruna0 - 1W
-
18/05/2014Deportivo La Coruna1 - 1Eibar1 - 0D
-
15/12/2013Eibar2 - 1Deportivo La Coruna1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo La Coruna vs Eibar
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Eibar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Eibar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 4 | 3 | 1 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Eibar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo La Coruna (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Deportivo La Coruna (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo La Coruna thắng
Bại: là số trận Deportivo La Coruna thua
Thắng: là số trận Deportivo La Coruna thắng
Bại: là số trận Deportivo La Coruna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo La Coruna và Eibar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 23 | 12 | 11 | 33 | T T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | T B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | T H T B T H |
5 | Granada CF | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 22 | T T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 22 | T T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 21 | T H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | H T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 18 | 4 | 20 | T B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 12 | 11 | 1 | 20 | H H H H T T |
11 | SD Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 19 | T H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 19 | T B T T H T |
13 | Eibar | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 18 | B T B T B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | 22 | 24 | -2 | 17 | H T B H H H |
15 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B T B T H |
16 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 15 | B B H B B B |
17 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | H B B T B H |
18 | Deportivo La Coruna | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H H B B T |
19 | Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | B B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 12 | T T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | T B B H H T |
22 | FC Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | 10 | 25 | -15 | 7 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: