Đối đầu Osasuna B vs Cultural Leonesa, 18h00 ngày 02/3
Kết quả Osasuna B vs Cultural Leonesa
Đối đầu Osasuna B vs Cultural Leonesa
Phong độ Osasuna B gần đây
Phong độ Cultural Leonesa gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Osasuna B vs Cultural Leonesa
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osasuna B vs Cultural Leonesa trước đây
-
22/09/2024Cultural Leonesa1 - 0Osasuna B1 - 0L
-
25/03/2024Osasuna B0 - 0Cultural Leonesa0 - 0D
-
17/09/2023Cultural Leonesa0 - 2Osasuna B0 - 2W
-
22/12/2019Cultural Leonesa0 - 0Osasuna B0 - 0D
-
14/05/2017Cultural Leonesa1 - 0Osasuna B1 - 0L
-
18/12/2016Osasuna B2 - 1Cultural Leonesa1 - 1W
-
06/02/2011Osasuna B1 - 1Cultural Leonesa0 - 0D
-
23/09/2010Cultural Leonesa0 - 2Osasuna B0 - 0W
-
07/02/2010Cultural Leonesa3 - 2Osasuna B3 - 2L
-
23/09/2009Osasuna B4 - 2Cultural Leonesa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Osasuna B vs Cultural Leonesa
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Cultural Leonesa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Cultural Leonesa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Cultural Leonesa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osasuna B (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Osasuna B (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osasuna B và Cultural Leonesa trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 25 | 12 | 6 | 7 | 33 | 22 | 11 | 42 | T T B T B T |
2 | Antequera CF | 25 | 10 | 12 | 3 | 35 | 26 | 9 | 42 | H T B B H H |
3 | Ibiza Eivissa | 25 | 12 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T T T |
4 | AD Ceuta | 25 | 10 | 11 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | T H T T H T |
5 | Sevilla Atletico | 25 | 10 | 7 | 8 | 29 | 29 | 0 | 37 | B T T T T T |
6 | Real Madrid Castilla | 25 | 9 | 9 | 7 | 42 | 27 | 15 | 36 | T H T T H T |
7 | Atletico de Madrid B | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 23 | 3 | 36 | B T B T B T |
8 | Hercules | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 28 | 2 | 35 | B T H B T B |
9 | Merida AD | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B T T B B |
10 | Real Betis B | 25 | 8 | 8 | 9 | 31 | 40 | -9 | 32 | B H B H B B |
11 | Villarreal B | 25 | 6 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 31 | H H B H T B |
12 | Fuenlabrada | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H T T B B |
13 | CD Alcoyano | 25 | 7 | 9 | 9 | 19 | 29 | -10 | 30 | T B T H B H |
14 | Yeclano Deportivo | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B H B H H |
15 | UD Marbella | 25 | 7 | 8 | 10 | 34 | 39 | -5 | 29 | B B H B H T |
16 | Algeciras | 25 | 6 | 11 | 8 | 26 | 32 | -6 | 29 | T B B B H B |
17 | AD Alcorcon | 25 | 7 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 28 | T B T B H B |
18 | Atletico Sanluqueno | 25 | 6 | 10 | 9 | 25 | 35 | -10 | 28 | T H B B T B |
19 | Recreativo Huelva | 25 | 5 | 12 | 8 | 25 | 31 | -6 | 27 | T H B H H H |
20 | CF Intercity | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: