Đối đầu SD Amorebieta vs Cultural Leonesa, 18h00 ngày 03/11
Kết quả SD Amorebieta vs Cultural Leonesa
Đối đầu SD Amorebieta vs Cultural Leonesa
Phong độ SD Amorebieta gần đây
Phong độ Cultural Leonesa gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: SD Amorebieta vs Cultural Leonesa
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Cultural Leonesa trước đây
-
16/01/2020SD Amorebieta1 - 3Cultural Leonesa0 - 0L
-
25/08/2019Cultural Leonesa1 - 1SD Amorebieta1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SD Amorebieta vs Cultural Leonesa
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Cultural Leonesa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Cultural Leonesa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs Cultural Leonesa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Amorebieta (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SD Amorebieta (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Amorebieta thắng
Bại: là số trận SD Amorebieta thua
Thắng: là số trận SD Amorebieta thắng
Bại: là số trận SD Amorebieta thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Amorebieta và Cultural Leonesa trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 19 | B B T T H T |
2 | Antequera CF | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 7 | 5 | 17 | H B H T H T |
3 | UD Marbella | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T B T B H T |
4 | Real Betis B | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 10 | 3 | 17 | H T H T H T |
5 | CD Alcoyano | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
6 | Ibiza Eivissa | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 16 | B T H H T B |
7 | Hercules | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T H B |
8 | Merida AD | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T B H H H H |
9 | Sevilla Atletico | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 | 14 | H H T B T H |
10 | Atletico de Madrid B | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | H T H H H T |
11 | AD Ceuta | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 9 | -3 | 13 | H T H B B H |
12 | Algeciras | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | T H H B T H |
13 | Yeclano Deportivo | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T H H H B |
14 | CF Intercity | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H H T B B |
15 | Fuenlabrada | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | H B H B B T |
16 | Atletico Sanluqueno | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 17 | -7 | 10 | H B H H T B |
17 | AD Alcorcon | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | B H B B T B |
18 | Villarreal B | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H H H B B |
19 | Real Madrid Castilla | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | H T B H B H |
20 | Recreativo Huelva | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: