Đối đầu Torrent C.F vs CF Badalona, 18h00 ngày 27/10
Kết quả Torrent C.F vs CF Badalona
Đối đầu Torrent C.F vs CF Badalona
Phong độ Torrent C.F gần đây
Phong độ CF Badalona gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Torrent C.F vs CF Badalona
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torrent C.F vs CF Badalona trước đây
-
17/03/2024CF Badalona3 - 1Torrent C.F0 - 1L
-
05/11/2023Torrent C.F1 - 3CF Badalona1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Torrent C.F vs CF Badalona
- Thống kê lịch sử đối đầu Torrent C.F vs CF Badalona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torrent C.F vs CF Badalona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torrent C.F vs CF Badalona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torrent C.F (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Torrent C.F (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torrent C.F thắng
Bại: là số trận Torrent C.F thua
Thắng: là số trận Torrent C.F thắng
Bại: là số trận Torrent C.F thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torrent C.F và CF Badalona trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportiva Minera | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | B H H T T T |
2 | CD Linares Deportivo | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T B T H |
3 | UCAM Murcia | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 | H T T H T H |
4 | CD Estebona | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T H T H H T |
5 | Xerez Deportivo | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 13 | B T T B H B |
6 | CA Antoniano | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 12 | B H T T H T |
7 | La Union CF | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 12 | B B B T T B |
8 | Almeria B | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T B H B H T |
9 | Granada CF B | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | T H H T B T |
10 | Juventud Torremolinos CF | 8 | 2 | 5 | 1 | 11 | 11 | 0 | 11 | H H B H T H |
11 | Xerez Deportivo FC | 8 | 1 | 7 | 0 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H H H H H |
12 | Aguilas CF | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 | T B H H H H |
13 | C.D. San Fernando Isleno | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 8 | T T B B B B |
14 | Don Benito | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 8 | B T T H B B |
15 | Cadiz B | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B B H H T |
16 | Orihuela CF | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | T H B H B B |
17 | Villanovense | 8 | 0 | 5 | 3 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H H H H |
18 | Real Balompedica Linense | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 17 | -11 | 5 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: