Đối đầu Celta Vigo vs Sociedad, 03h00 ngày 21/1
Kết quả Celta Vigo vs Sociedad
Nhận định dự đoán Celta Vigo vs Real Sociedad, 3h00 ngày 21/1/2024
Đối đầu Celta Vigo vs Sociedad
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Celta Vigo vs Sociedad
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/1/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Sociedad trước đây
-
19/08/2023Real Sociedad1 - 1Celta Vigo1 - 0D
-
18/02/2023Real Sociedad1 - 1Celta Vigo1 - 0D
-
16/10/2022Celta Vigo1 - 2Real Sociedad1 - 1L
-
08/01/2022Real Sociedad1 - 0Celta Vigo1 - 0L
-
29/10/2021Celta Vigo0 - 2Real Sociedad0 - 0L
-
23/04/2021Real Sociedad2 - 1Celta Vigo2 - 1L
-
01/11/2020Celta Vigo1 - 4Real Sociedad0 - 2L
-
25/06/2020Real Sociedad0 - 1Celta Vigo0 - 1W
-
27/10/2019Celta Vigo0 - 1Real Sociedad0 - 0L
-
07/04/2019Celta Vigo3 - 1Real Sociedad0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Celta Vigo vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Celta Vigo (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celta Vigo và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Girona | 20 | 15 | 4 | 1 | 46 | 24 | 22 | 49 | T T T H T H |
2 | Real Madrid | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 11 | 29 | 48 | T T H T T T |
3 | Athletic Bilbao | 20 | 12 | 5 | 3 | 38 | 20 | 18 | 41 | T H T T T T |
4 | FC Barcelona | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 22 | 14 | 41 | H T B H T T |
5 | Atletico Madrid | 19 | 12 | 2 | 5 | 39 | 23 | 16 | 38 | B T B H T B |
6 | Real Sociedad | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 32 | H T H H H B |
7 | Real Betis | 20 | 7 | 10 | 3 | 22 | 20 | 2 | 31 | H H H H B T |
8 | Valencia | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 24 | 2 | 29 | B B H T T T |
9 | Las Palmas | 20 | 8 | 4 | 8 | 19 | 17 | 2 | 28 | T T H B B T |
10 | Getafe | 19 | 6 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B T T H B |
11 | Rayo Vallecano | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 24 | -6 | 23 | H B H B B T |
12 | Osasuna | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H H T B T |
13 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 27 | -9 | 20 | B B B H T T |
14 | Mallorca | 20 | 3 | 10 | 7 | 18 | 24 | -6 | 19 | H T H T B H |
15 | Villarreal | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 41 | -14 | 19 | H B B T B B |
16 | Celta Vigo | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | H H T B T H |
17 | Sevilla | 20 | 3 | 7 | 10 | 25 | 30 | -5 | 16 | B B T B B B |
18 | Cadiz | 20 | 2 | 9 | 9 | 15 | 30 | -15 | 15 | H H H B B B |
19 | Granada CF | 20 | 2 | 5 | 13 | 22 | 41 | -19 | 11 | B H B B T B |
20 | Almeria | 20 | 0 | 6 | 14 | 19 | 43 | -24 | 6 | H B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: