Đối đầu Celta vigo b vs Zamora CF, 23h30 ngày 01/12
Kết quả Celta vigo b vs Zamora CF
Đối đầu Celta vigo b vs Zamora CF
Phong độ Celta vigo b gần đây
Phong độ Zamora CF gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Celta vigo b vs Zamora CF
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celta vigo b vs Zamora CF trước đây
-
20/03/2022Zamora CF1 - 0Celta vigo b1 - 0L
-
02/10/2021Celta vigo b1 - 0Zamora CF1 - 0W
-
14/02/2021Zamora CF0 - 3Celta vigo b0 - 1W
-
22/11/2020Celta vigo b2 - 0Zamora CF0 - 0W
-
08/02/2015Celta vigo b4 - 1Zamora CF3 - 0W
-
21/09/2014Zamora CF0 - 2Celta vigo b0 - 0W
-
16/02/2014Celta vigo b0 - 1Zamora CF0 - 1L
-
06/10/2013Zamora CF6 - 0Celta vigo b2 - 0L
-
17/01/2010Zamora CF1 - 0Celta vigo b1 - 0L
-
06/09/2009Celta vigo b0 - 1Zamora CF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Celta vigo b vs Zamora CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta vigo b vs Zamora CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta vigo b vs Zamora CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta vigo b vs Zamora CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta vigo b (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Celta vigo b (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celta vigo b thắng
Bại: là số trận Celta vigo b thua
Thắng: là số trận Celta vigo b thắng
Bại: là số trận Celta vigo b thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celta vigo b và Zamora CF trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 10 | 9 | 27 | H T H T T T |
2 | Real Betis B | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 | T T T T B B |
3 | Real Murcia | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | T B H H H T |
4 | Ibiza Eivissa | 15 | 6 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 22 | B B B T T B |
5 | Villarreal B | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 21 | B B T T T T |
6 | Yeclano Deportivo | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 11 | 6 | 21 | B H T T T B |
7 | CD Alcoyano | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 20 | -3 | 21 | H B B H H T |
8 | Fuenlabrada | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 20 | T B T T H T |
9 | Merida AD | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 16 | 2 | 19 | H H H H B T |
10 | Atletico de Madrid B | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T H H T B |
11 | Hercules | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H B B B T B |
12 | UD Marbella | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H T H B B B |
13 | AD Ceuta | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H T H B H |
14 | Algeciras | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T B H H H |
15 | Recreativo Huelva | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T H T B T |
16 | Sevilla Atletico | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 26 | -5 | 15 | T H B H B B |
17 | AD Alcorcon | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 14 | T B H B T H |
18 | Atletico Sanluqueno | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 22 | -9 | 14 | B H H B H H |
19 | Real Madrid Castilla | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 16 | 1 | 13 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: