Đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Ibiza Eivissa, 18h00 ngày 31/3
Kết quả C.D. San Fernando Isleno vs Ibiza Eivissa
Đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Ibiza Eivissa
Phong độ C.D. San Fernando Isleno gần đây
Phong độ Ibiza Eivissa gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: C.D. San Fernando Isleno vs Ibiza Eivissa
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Ibiza Eivissa trước đây
-
03/01/2024Ibiza Eivissa3 - 2C.D. San Fernando Isleno0 - 1L
-
03/03/2019Ibiza Eivissa1 - 1C.D. San Fernando Isleno0 - 1D
-
14/10/2018C.D. San Fernando Isleno2 - 0Ibiza Eivissa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Ibiza Eivissa
- Thống kê lịch sử đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Ibiza Eivissa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Ibiza Eivissa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.D. San Fernando Isleno vs Ibiza Eivissa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
C.D. San Fernando Isleno (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
C.D. San Fernando Isleno (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận C.D. San Fernando Isleno thắng
Bại: là số trận C.D. San Fernando Isleno thua
Thắng: là số trận C.D. San Fernando Isleno thắng
Bại: là số trận C.D. San Fernando Isleno thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội C.D. San Fernando Isleno và Ibiza Eivissa trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 29 | 20 | 3 | 6 | 59 | 29 | 30 | 63 | B T T B B T |
2 | Cordoba | 29 | 18 | 6 | 5 | 54 | 25 | 29 | 60 | H T T T T T |
3 | Ibiza Eivissa | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | B H B H H B |
4 | Malaga | 29 | 16 | 8 | 5 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H T H |
5 | Recreativo Huelva | 29 | 13 | 9 | 7 | 32 | 26 | 6 | 48 | B T B H H T |
6 | AD Ceuta | 29 | 12 | 10 | 7 | 36 | 29 | 7 | 46 | H B T T T T |
7 | Algeciras | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 25 | 6 | 42 | T H H H T H |
8 | CF Intercity | 29 | 11 | 8 | 10 | 31 | 33 | -2 | 41 | T B B T B T |
9 | Real Murcia | 29 | 11 | 8 | 10 | 27 | 31 | -4 | 41 | B B T B H T |
10 | CD Alcoyano | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 30 | 1 | 40 | T B H T T H |
11 | Antequera CF | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 36 | -1 | 40 | T T B H H B |
12 | Atletico de Madrid B | 29 | 8 | 12 | 9 | 41 | 37 | 4 | 36 | T H H H T B |
13 | Real Madrid Castilla | 29 | 8 | 11 | 10 | 34 | 36 | -2 | 35 | B T T H B B |
14 | Atletico Sanluqueno | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 31 | -2 | 34 | T H T H B B |
15 | CD Linares Deportivo | 29 | 8 | 7 | 14 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T B T B H |
16 | Merida AD | 29 | 8 | 7 | 14 | 22 | 36 | -14 | 31 | T H T T B B |
17 | C.D. San Fernando Isleno | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 35 | -7 | 30 | B H B B T B |
18 | UD Melilla | 29 | 6 | 5 | 18 | 17 | 41 | -24 | 23 | B B B B T H |
19 | Baleares | 29 | 5 | 7 | 17 | 16 | 48 | -32 | 22 | B B B B B H |
20 | Granada CF B | 29 | 3 | 6 | 20 | 18 | 46 | -28 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: