Đối đầu Ponferradina vs CD Lugo, 23h30 ngày 23/3
Kết quả Ponferradina vs CD Lugo
Đối đầu Ponferradina vs CD Lugo
Phong độ Ponferradina gần đây
Phong độ CD Lugo gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Ponferradina vs CD Lugo
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ponferradina vs CD Lugo trước đây
-
14/12/2024CD Lugo0 - 1Ponferradina0 - 0W
-
18/03/2024Ponferradina0 - 0CD Lugo0 - 0D
-
18/09/2023CD Lugo0 - 0Ponferradina0 - 0D
-
02/04/2023CD Lugo0 - 0Ponferradina0 - 0D
-
11/12/2022Ponferradina1 - 0CD Lugo1 - 0W
-
17/04/2022Ponferradina3 - 1CD Lugo1 - 0W
-
06/11/2021CD Lugo1 - 2Ponferradina0 - 1W
-
25/04/2021Ponferradina2 - 0CD Lugo1 - 0W
-
17/07/2022CD Lugo0 - 2Ponferradina0 - 1W
-
22/07/2021CD Lugo1 - 0Ponferradina1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ponferradina vs CD Lugo
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponferradina vs CD Lugo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponferradina vs CD Lugo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 5 | 4 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponferradina vs CD Lugo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ponferradina (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ponferradina (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ponferradina thắng
Bại: là số trận Ponferradina thua
Thắng: là số trận Ponferradina thắng
Bại: là số trận Ponferradina thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ponferradina và CD Lugo trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 27 | 9 | 48 | T T T T H B |
2 | AD Ceuta | 29 | 11 | 14 | 4 | 35 | 26 | 9 | 47 | H T T H H H |
3 | Antequera CF | 29 | 11 | 14 | 4 | 41 | 33 | 8 | 47 | H H H H T B |
4 | Real Murcia | 29 | 13 | 7 | 9 | 36 | 26 | 10 | 46 | B T B B T H |
5 | Atletico de Madrid B | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 27 | 4 | 42 | B T H T H H |
6 | Merida AD | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H T B T |
7 | Sevilla Atletico | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B H T |
8 | Real Madrid Castilla | 29 | 9 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 40 | H T H H H H |
9 | Hercules | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 40 | T B B T H H |
10 | Real Betis B | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 42 | -6 | 40 | B B H T T H |
11 | Villarreal B | 29 | 8 | 13 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T B B T T B |
12 | AD Alcorcon | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 40 | -1 | 35 | H B H T B T |
13 | Fuenlabrada | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T B B H T B |
14 | Algeciras | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | H B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 34 | -12 | 34 | B H H B B T |
16 | Yeclano Deportivo | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 24 | 3 | 33 | H H T B H B |
17 | Recreativo Huelva | 29 | 6 | 14 | 9 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
18 | Atletico Sanluqueno | 29 | 6 | 13 | 10 | 28 | 39 | -11 | 31 | T B H B H H |
19 | UD Marbella | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 46 | -10 | 30 | H T H B B B |
20 | CF Intercity | 29 | 6 | 10 | 13 | 31 | 41 | -10 | 28 | T T H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: