Đối đầu Real Oviedo vs Burgos CF, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Real Oviedo vs Burgos CF
Đối đầu Real Oviedo vs Burgos CF
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Real Oviedo vs Burgos CF
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Oviedo vs Burgos CF trước đây
-
17/02/2024Real Oviedo5 - 0Burgos CF3 - 0W
-
26/08/2023Burgos CF1 - 0Real Oviedo1 - 0L
-
12/02/2023Real Oviedo0 - 1Burgos CF0 - 0L
-
10/09/2022Burgos CF0 - 0Real Oviedo0 - 0D
-
20/02/2022Burgos CF0 - 1Real Oviedo0 - 0W
-
22/10/2021Real Oviedo1 - 3Burgos CF0 - 1L
-
28/07/2022Real Oviedo0 - 1Burgos CF0 - 0L
-
25/01/2015Burgos CF0 - 2Real Oviedo0 - 2W
-
07/09/2014Real Oviedo3 - 1Burgos CF1 - 1W
-
05/01/2014Real Oviedo1 - 0Burgos CF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Real Oviedo vs Burgos CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Oviedo vs Burgos CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Oviedo vs Burgos CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 2 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Oviedo vs Burgos CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Oviedo (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Real Oviedo (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Oviedo thắng
Bại: là số trận Real Oviedo thua
Thắng: là số trận Real Oviedo thắng
Bại: là số trận Real Oviedo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Oviedo và Burgos CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 29 | B T T T T T |
2 | Elche | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | B H T H T T |
3 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 21 | T H B B T T |
4 | Mirandes | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 21 | T B T T B T |
5 | Sporting Gijon | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 19 | T T T B T H |
6 | Castellon | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T T B T B T |
7 | Granada CF | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 19 | H T T T T B |
8 | Real Oviedo | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T H T B |
9 | Real Zaragoza | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T B T B |
10 | SD Huesca | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | B T H H B H |
11 | Eibar | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 18 | B T B T B B |
12 | Malaga | 12 | 3 | 8 | 1 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H H H H T |
13 | Almeria | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 22 | -1 | 16 | B T B T T H |
14 | Albacete | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 15 | B H H T B H |
15 | Cordoba | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H B T B T |
16 | Burgos CF | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | H B B B H B |
17 | Cadiz | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 13 | B B H B B T |
18 | Eldense | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | T B B H B B |
19 | Racing de Ferrol | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T T H H H |
20 | Deportivo La Coruna | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 10 | T H H H B B |
21 | Tenerife | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 18 | -8 | 7 | B T B B H H |
22 | FC Cartagena | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 19 | -10 | 7 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: