Đối đầu Betis vs Sociedad, 00h00 ngày 20/5
Kết quả Betis vs Sociedad
Nhận định Real Betis vs Real Sociedad, 0h00 ngày 20/5
Đối đầu Betis vs Sociedad
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Betis vs Sociedad
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Betis vs Sociedad trước đây
-
17/12/2023Real Sociedad0 - 0Real Betis0 - 0D
-
26/04/2023Real Betis0 - 0Real Sociedad0 - 0D
-
31/10/2022Real Sociedad0 - 2Real Betis0 - 0W
-
16/04/2022Real Sociedad0 - 0Real Betis0 - 0D
-
13/12/2021Real Betis4 - 0Real Sociedad1 - 0W
-
24/01/2021Real Sociedad2 - 2Real Betis0 - 0D
-
19/10/2020Real Betis0 - 3Real Sociedad0 - 1L
-
06/08/2023Real Betis0 - 1Real Sociedad0 - 0L
-
04/02/2022Real Sociedad0 - 4Real Betis0 - 1W
-
27/01/2021Real Betis1 - 1Real Sociedad0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Betis vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 2 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Betis (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Betis (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Betis và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 36 | 29 | 6 | 1 | 83 | 22 | 61 | 93 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 36 | 24 | 7 | 5 | 74 | 43 | 31 | 79 | T B T B T T |
3 | Girona | 36 | 23 | 6 | 7 | 75 | 45 | 30 | 75 | B T T T H B |
4 | Atletico Madrid | 36 | 23 | 4 | 9 | 67 | 39 | 28 | 73 | T B T T T T |
5 | Athletic Bilbao | 36 | 17 | 11 | 8 | 58 | 37 | 21 | 62 | H H B T H B |
6 | Real Sociedad | 36 | 15 | 12 | 9 | 49 | 37 | 12 | 57 | H H B T B T |
7 | Real Betis | 36 | 14 | 14 | 8 | 48 | 43 | 5 | 56 | T T H T T H |
8 | Villarreal | 36 | 14 | 9 | 13 | 60 | 60 | 0 | 51 | H T T B T T |
9 | Valencia | 36 | 13 | 9 | 14 | 37 | 40 | -3 | 48 | T B B B H B |
10 | Getafe | 36 | 10 | 13 | 13 | 41 | 51 | -10 | 43 | H H T B B B |
11 | Alaves | 36 | 11 | 9 | 16 | 34 | 45 | -11 | 42 | B T T T H B |
12 | Sevilla | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 50 | -3 | 41 | T T H T B B |
13 | Osasuna | 36 | 11 | 8 | 17 | 40 | 54 | -14 | 41 | B B B B H H |
14 | Las Palmas | 36 | 10 | 8 | 18 | 32 | 46 | -14 | 38 | B B B B B H |
15 | Rayo Vallecano | 36 | 8 | 14 | 14 | 29 | 44 | -15 | 38 | H T B B H T |
16 | Celta Vigo | 36 | 9 | 10 | 17 | 42 | 54 | -12 | 37 | B T B T B T |
17 | Mallorca | 36 | 7 | 15 | 14 | 29 | 41 | -12 | 36 | B B H B T H |
18 | Cadiz | 36 | 6 | 14 | 16 | 25 | 49 | -24 | 32 | B B H B T T |
19 | Granada CF | 36 | 4 | 9 | 23 | 37 | 70 | -33 | 21 | T H T B B B |
20 | Almeria | 36 | 2 | 11 | 23 | 35 | 72 | -37 | 17 | H B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: