Đối đầu Rayo Vallecano vs Betis, 00h30 ngày 18/3
Kết quả Rayo Vallecano vs Betis
Nhận định Rayo Vallecano vs Real Betis, 0h30 ngày 18/3
Đối đầu Rayo Vallecano vs Betis
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Betis gần đây
La Liga 2024-2025: Rayo Vallecano vs Betis
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Betis trước đây
-
03/09/2023Real Betis1 - 0Rayo Vallecano0 - 0L
-
16/05/2023Real Betis3 - 1Rayo Vallecano2 - 0L
-
08/01/2023Rayo Vallecano1 - 2Real Betis1 - 2L
-
09/01/2022Rayo Vallecano1 - 1Real Betis0 - 1D
-
24/10/2021Real Betis3 - 2Rayo Vallecano2 - 1L
-
31/03/2019Rayo Vallecano1 - 1Real Betis1 - 0D
-
10/12/2018Real Betis2 - 0Rayo Vallecano0 - 0L
-
04/03/2022Real Betis1 - 1Rayo Vallecano0 - 0D
-
10/02/2022Rayo Vallecano1 - 2Real Betis1 - 1L
-
24/01/2020Rayo Vallecano1 - 1Real Betis0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rayo Vallecano vs Betis
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Betis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Betis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 0 | 2 | 5 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Betis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayo Vallecano (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Rayo Vallecano (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayo Vallecano và Betis trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 29 | 22 | 6 | 1 | 64 | 20 | 44 | 72 | T H T H T T |
2 | Girona | 29 | 19 | 5 | 5 | 59 | 34 | 25 | 62 | B B T B T B |
3 | FC Barcelona | 28 | 18 | 7 | 3 | 57 | 34 | 23 | 61 | T H T T H T |
4 | Atletico Madrid | 28 | 17 | 4 | 7 | 54 | 31 | 23 | 55 | H B T H T B |
5 | Athletic Bilbao | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | T H T B H T |
6 | Real Sociedad | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T B B T T |
7 | Real Betis | 28 | 10 | 12 | 6 | 34 | 31 | 3 | 42 | H T H T B B |
8 | Valencia | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 40 | B T B H H T |
9 | Getafe | 29 | 9 | 11 | 9 | 37 | 42 | -5 | 38 | T H B H B T |
10 | Las Palmas | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 31 | -2 | 37 | H T B H H B |
11 | Osasuna | 29 | 10 | 6 | 13 | 33 | 43 | -10 | 36 | T T H T B B |
12 | Villarreal | 28 | 9 | 8 | 11 | 46 | 51 | -5 | 35 | H H H T T T |
13 | Alaves | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 32 | B H H H B T |
14 | Mallorca | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 35 | -10 | 30 | T B H T B T |
15 | Sevilla | 28 | 6 | 10 | 12 | 35 | 42 | -7 | 28 | T T H B T H |
16 | Rayo Vallecano | 28 | 5 | 11 | 12 | 23 | 38 | -15 | 26 | B B H B H B |
17 | Celta Vigo | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 43 | -13 | 24 | T B B H T B |
18 | Cadiz | 29 | 3 | 13 | 13 | 20 | 40 | -20 | 22 | B B H H T B |
19 | Granada CF | 28 | 2 | 8 | 18 | 30 | 58 | -28 | 14 | H H H B B B |
20 | Almeria | 28 | 0 | 10 | 18 | 27 | 57 | -30 | 10 | B H H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: