Đối đầu Betis vs Granada CF, 03h00 ngày 14/1
Kết quả Betis vs Granada CF
Nhận định dự đoán Real Betis vs Granada, lúc 3h00 ngày 14/1/2024
Đối đầu Betis vs Granada CF
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
La Liga 2024-2025: Betis vs Granada CF
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/1/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Betis vs Granada CF trước đây
-
29/09/2023Granada CF1 - 1Real Betis0 - 0D
-
16/05/2022Real Betis2 - 0Granada CF1 - 0W
-
14/09/2021Granada CF1 - 2Real Betis0 - 1W
-
11/05/2021Real Betis2 - 1Granada CF1 - 0W
-
20/12/2020Granada CF2 - 0Real Betis2 - 0L
-
16/06/2020Real Betis2 - 2Granada CF0 - 1D
-
27/10/2019Granada CF1 - 0Real Betis0 - 0L
-
18/02/2017Granada CF4 - 1Real Betis3 - 0L
-
17/09/2016Real Betis2 - 2Granada CF1 - 2D
-
06/09/2020Real Betis3 - 2Granada CF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Betis vs Granada CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Granada CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Granada CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Granada CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Betis (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Betis (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Betis và Granada CF trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 11 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Girona | 19 | 15 | 3 | 1 | 46 | 24 | 22 | 48 | H T T T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 22 | 14 | 41 | H T B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 11 | 5 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | H T H T T T |
5 | Atletico Madrid | 19 | 12 | 2 | 5 | 39 | 23 | 16 | 38 | B T B H T B |
6 | Real Sociedad | 19 | 8 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 32 | T H T H H H |
7 | Real Betis | 19 | 6 | 10 | 3 | 21 | 20 | 1 | 28 | T H H H H B |
8 | Getafe | 19 | 6 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B T T H B |
9 | Valencia | 19 | 7 | 5 | 7 | 22 | 23 | -1 | 26 | H B B H T T |
10 | Las Palmas | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 17 | -1 | 25 | B T T H B B |
11 | Rayo Vallecano | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 24 | -6 | 23 | H B H B B T |
12 | Osasuna | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H H T B T |
13 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 27 | -9 | 20 | H B B B H T |
14 | Villarreal | 19 | 5 | 4 | 10 | 27 | 38 | -11 | 19 | T H B B T B |
15 | Mallorca | 19 | 3 | 9 | 7 | 17 | 23 | -6 | 18 | H H T H T B |
16 | Sevilla | 20 | 3 | 7 | 10 | 25 | 30 | -5 | 16 | B B T B B B |
17 | Celta Vigo | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 16 | H H H T B T |
18 | Cadiz | 19 | 2 | 9 | 8 | 14 | 26 | -12 | 15 | H H H H H B |
19 | Granada CF | 19 | 2 | 5 | 12 | 22 | 40 | -18 | 11 | B B H B B T |
20 | Almeria | 19 | 0 | 5 | 14 | 19 | 43 | -24 | 5 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: