Đối đầu Getafe vs Betis, 00h30 ngày 24/2
Kết quả Getafe vs Betis
Nhận định, Soi kèo Getafe vs Real Betis, 0h30 ngày 24/02
Đối đầu Getafe vs Betis
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Betis gần đây
La Liga 2024-2025: Getafe vs Betis
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Getafe vs Betis trước đây
-
19/09/2024Real Betis2 - 1Getafe0 - 0L
-
05/02/2024Real Betis1 - 1Getafe1 - 1D
-
21/10/2023Getafe1 - 1Real Betis1 - 1D
-
25/05/2023Real Betis0 - 1Getafe0 - 0W
-
29/01/2023Getafe0 - 1Real Betis0 - 0L
-
03/05/2022Getafe0 - 0Real Betis0 - 0D
-
27/09/2021Real Betis2 - 0Getafe1 - 0L
-
20/02/2021Real Betis1 - 0Getafe0 - 0L
-
30/09/2020Getafe3 - 0Real Betis3 - 0W
-
26/01/2020Getafe1 - 0Real Betis0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Getafe vs Betis
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Betis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Betis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Betis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Getafe (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Getafe và Betis trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 25 | 17 | 3 | 5 | 67 | 25 | 42 | 54 | H T T T T T |
2 | Real Madrid | 25 | 16 | 6 | 3 | 54 | 23 | 31 | 54 | T T B H H T |
3 | Atletico Madrid | 25 | 15 | 8 | 2 | 42 | 16 | 26 | 53 | B H T H H T |
4 | Athletic Bilbao | 25 | 13 | 9 | 3 | 44 | 22 | 22 | 48 | T H H T H T |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Rayo Vallecano | 25 | 9 | 8 | 8 | 27 | 26 | 1 | 35 | H T T T B B |
7 | Real Betis | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 32 | 0 | 35 | B T H B T T |
8 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
9 | Celta Vigo | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 32 | B H B T H T |
10 | Osasuna | 25 | 7 | 11 | 7 | 29 | 34 | -5 | 32 | H H T H H B |
11 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
12 | Girona | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B T B B B |
13 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
14 | Getafe | 25 | 7 | 9 | 9 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T T B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 25 | 6 | 5 | 14 | 29 | 43 | -14 | 23 | B H B B B B |
18 | Valencia | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 41 | -16 | 23 | T B T T H B |
19 | Alaves | 25 | 5 | 7 | 13 | 28 | 39 | -11 | 22 | T H B B H B |
20 | Real Valladolid | 25 | 4 | 3 | 18 | 16 | 59 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: