Đối đầu Betis vs Getafe, 00h30 ngày 05/2
Kết quả Betis vs Getafe
Nhận định Real Betis vs Getafe, lúc 0h30 ngày 5/2
Đối đầu Betis vs Getafe
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Getafe gần đây
La Liga 2024-2025: Betis vs Getafe
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/2/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Betis vs Getafe trước đây
-
21/10/2023Getafe1 - 1Real Betis1 - 1D
-
25/05/2023Real Betis0 - 1Getafe0 - 0L
-
29/01/2023Getafe0 - 1Real Betis0 - 0W
-
03/05/2022Getafe0 - 0Real Betis0 - 0D
-
27/09/2021Real Betis2 - 0Getafe1 - 0W
-
20/02/2021Real Betis1 - 0Getafe0 - 0W
-
30/09/2020Getafe3 - 0Real Betis3 - 0L
-
26/01/2020Getafe1 - 0Real Betis0 - 0L
-
16/09/2019Real Betis1 - 1Getafe0 - 1D
-
03/03/2019Real Betis1 - 2Getafe0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Betis vs Getafe
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Getafe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Getafe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Getafe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Betis (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Betis (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Betis và Getafe trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 14 | 33 | 57 | T T T T T T |
2 | Girona | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 25 | 27 | 55 | T H T H T T |
3 | Atletico Madrid | 22 | 15 | 2 | 5 | 44 | 24 | 20 | 47 | H T B T T T |
4 | FC Barcelona | 22 | 14 | 5 | 3 | 44 | 29 | 15 | 47 | T T T B T T |
5 | Athletic Bilbao | 23 | 13 | 6 | 4 | 42 | 21 | 21 | 45 | T T T B H T |
6 | Real Sociedad | 22 | 9 | 9 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | H H H B T H |
7 | Valencia | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 27 | 2 | 35 | T T T T B T |
8 | Real Betis | 22 | 8 | 10 | 4 | 25 | 24 | 1 | 34 | H H B T B T |
9 | Las Palmas | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | B B T T B H |
10 | Getafe | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 30 | -2 | 29 | T H B B T B |
11 | Alaves | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T T T B |
12 | Osasuna | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 33 | -7 | 26 | T B T T H B |
13 | Rayo Vallecano | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 28 | -9 | 24 | B B T B H B |
14 | Villarreal | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 45 | -12 | 23 | B T B B H T |
15 | Mallorca | 23 | 3 | 11 | 9 | 19 | 30 | -11 | 20 | T B H H B B |
16 | Sevilla | 22 | 3 | 8 | 11 | 27 | 36 | -9 | 17 | T B B B B H |
17 | Celta Vigo | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | T B T H B B |
18 | Cadiz | 22 | 2 | 10 | 10 | 15 | 31 | -16 | 16 | H H B B B H |
19 | Granada CF | 23 | 2 | 6 | 15 | 23 | 45 | -22 | 12 | B T B B B H |
20 | Almeria | 23 | 0 | 6 | 17 | 22 | 51 | -29 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: