Đối đầu Barcelona vs Valencia, 02h00 ngày 30/4
Kết quả Barcelona vs Valencia
Nhận định Barcelona vs Valencia, 2h ngày 30/4
Đối đầu Barcelona vs Valencia
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Valencia gần đây
La Liga 2024-2025: Barcelona vs Valencia
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona vs Valencia trước đây
-
17/12/2023Valencia1 - 1FC Barcelona0 - 0D
-
05/03/2023FC Barcelona1 - 0Valencia1 - 0W
-
30/10/2022Valencia0 - 1FC Barcelona0 - 0W
-
20/02/2022Valencia1 - 4FC Barcelona0 - 3W
-
18/10/2021FC Barcelona3 - 1Valencia2 - 1W
-
03/05/2021Valencia2 - 3FC Barcelona0 - 0W
-
19/12/2020FC Barcelona2 - 2Valencia1 - 1D
-
25/01/2020Valencia2 - 0FC Barcelona0 - 0L
-
15/09/2019FC Barcelona5 - 2Valencia2 - 1W
-
26/05/2019FC Barcelona1 - 2Valencia0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona vs Valencia
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Valencia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Valencia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Valencia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Barcelona (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona và Valencia trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 33 | 26 | 6 | 1 | 71 | 22 | 49 | 84 | T T T T T T |
2 | Girona | 33 | 22 | 5 | 6 | 69 | 40 | 29 | 71 | T B T B T T |
3 | FC Barcelona | 32 | 21 | 7 | 4 | 64 | 37 | 27 | 70 | H T T T T B |
4 | Atletico Madrid | 33 | 20 | 4 | 9 | 62 | 39 | 23 | 64 | B B T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 10 | 7 | 53 | 33 | 20 | 58 | T T B H H B |
6 | Real Sociedad | 33 | 13 | 12 | 8 | 46 | 35 | 11 | 51 | T T T H H B |
7 | Real Betis | 33 | 12 | 13 | 8 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B B T T H |
8 | Valencia | 32 | 13 | 8 | 11 | 35 | 34 | 1 | 47 | T B H T T B |
9 | Villarreal | 33 | 12 | 9 | 12 | 54 | 55 | -1 | 45 | T T B H T T |
10 | Getafe | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 45 | -4 | 43 | B T B H H T |
11 | Osasuna | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 49 | -12 | 39 | B B T B B B |
12 | Sevilla | 33 | 9 | 11 | 13 | 42 | 46 | -4 | 38 | H B T T T H |
13 | Alaves | 33 | 10 | 8 | 15 | 31 | 38 | -7 | 38 | T B B B T T |
14 | Las Palmas | 33 | 10 | 7 | 16 | 30 | 41 | -11 | 37 | B B B B B B |
15 | Rayo Vallecano | 33 | 7 | 13 | 13 | 27 | 42 | -15 | 34 | B T H H T B |
16 | Mallorca | 33 | 6 | 14 | 13 | 27 | 39 | -12 | 32 | B T H B B H |
17 | Celta Vigo | 33 | 7 | 10 | 16 | 37 | 50 | -13 | 31 | B T H B T B |
18 | Cadiz | 33 | 4 | 14 | 15 | 23 | 46 | -23 | 26 | T B T B B H |
19 | Granada CF | 33 | 4 | 9 | 20 | 36 | 61 | -25 | 21 | B B B T H T |
20 | Almeria | 33 | 1 | 11 | 21 | 32 | 67 | -35 | 14 | H T B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: