Đối đầu Barcelona vs Sociedad, 22h15 ngày 02/3
Kết quả Barcelona vs Sociedad
Nhận định, soi kèo Barcelona vs Real Sociedad, 22h15 ngày 2/3
Đối đầu Barcelona vs Sociedad
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Barcelona vs Sociedad
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona vs Sociedad trước đây
-
11/11/2024Real Sociedad1 - 0FC Barcelona1 - 0L
-
14/05/2024FC Barcelona2 - 0Real Sociedad1 - 0W
-
05/11/2023Real Sociedad0 - 1FC Barcelona0 - 0W
-
21/05/2023FC Barcelona1 - 2Real Sociedad0 - 1L
-
22/08/2022Real Sociedad1 - 4FC Barcelona1 - 1W
-
22/04/2022Real Sociedad0 - 1FC Barcelona0 - 1W
-
16/08/2021FC Barcelona4 - 2Real Sociedad2 - 0W
-
22/03/2021Real Sociedad1 - 6FC Barcelona0 - 2W
-
26/01/2023FC Barcelona1 - 0Real Sociedad0 - 0W
-
14/01/2021Real Sociedad1 - 1FC Barcelona0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 6 | 0 | 2 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Barcelona (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 8 | 2 | 43 | 16 | 27 | 56 | H T H H T T |
2 | FC Barcelona | 25 | 17 | 3 | 5 | 67 | 25 | 42 | 54 | H T T T T T |
3 | Real Madrid | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 54 | T B H H T B |
4 | Athletic Bilbao | 26 | 13 | 9 | 4 | 44 | 23 | 21 | 48 | H H T H T B |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 38 | T H B T T T |
7 | Rayo Vallecano | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T B B H |
8 | Mallorca | 25 | 10 | 5 | 10 | 24 | 31 | -7 | 35 | B B B H T H |
9 | Real Sociedad | 25 | 10 | 4 | 11 | 23 | 23 | 0 | 34 | B B B T B T |
10 | Celta Vigo | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 40 | -2 | 33 | H B T H T H |
11 | Sevilla | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 36 | -5 | 33 | H H B T H H |
12 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
13 | Osasuna | 25 | 7 | 11 | 7 | 29 | 34 | -5 | 32 | H H T H H B |
14 | Getafe | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 21 | 0 | 30 | T H T T B B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 38 | -15 | 27 | H B B H B T |
17 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
18 | Valencia | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 41 | -16 | 23 | T B T T H B |
19 | Alaves | 25 | 5 | 7 | 13 | 28 | 39 | -11 | 22 | T H B B H B |
20 | Real Valladolid | 26 | 4 | 4 | 18 | 17 | 60 | -43 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: